Kia Cerato 2021: giá bán, thông số kỹ thuật và so sánh với các dòng xe khác
Kia Cerato 2021 là một trong những mẫu xe sedan hạng C thuộc dòng xe Kia Cerato…
Kia Cerato là một trong những mẫu xe sedan hạng C thương hiệu Kia ăn khách nhất tại thị trường Việt Nam. Trải qua 4 thế hệ, Cerato đã có những bước tiến vượt bậc về thiết kế, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành để chinh phục khách hàng. Với không gian nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ hiện đại cùng mức giá hấp dẫn, Kia Cerato hứa hẹn sẽ tiếp tục là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về lịch sử hình thành, thiết kế nội ngoại thất, động cơ vận hành cũng như trang bị an toàn của các phiên bản Kia Cerato qua từng năm.
Từ năm 2021, dòng xe Kia Cerato đổi tên thành dòng xe Kia K3. Nếu quan tâm đến các mẫu xe Kia Cerato thế hệ từ năm 2021 thì bạn có thể tham khảo dòng xe Kia K3. Dưới đây là cập nhật giá xe Kia Cerato cũ dao động từ 370-632 triệu đồng. Nếu bạn muốn tham khảo thêm giá của các dòng xe Kia khác thì có thể xem tại bài viết GIÁ XE Ô TÔ KIA với đầy đủ giá của các dòng xe Kia, dao động từ 300 triệu đồng đến 3 tỷ đồng.
Phiên bản | Giá xe Cerato 2016 cũ | Giá xe Cerato 2017 cũ | Giá xe Cerato 2018 cũ | Giá xe Cerato 2019 cũ | Giá xe Cerato 2020 cũ |
---|---|---|---|---|---|
Kia Cerato MT | 370 triệu đồng | 413 triệu đồng | 444 triệu đồng | 476 triệu đồng | 503 triệu đồng |
Kia Cerato AT Deluxe | 398 triệu đồng | 444 triệu đồng | 478 triệu đồng | 512 triệu đồng | 541 triệu đồng |
Kia Cerato AT Luxury | 433 triệu đồng | 483 triệu đồng | 520 triệu đồng | 557 triệu đồng | 588 triệu đồng |
Kia Cerato Premium | 466 triệu đồng | 519 triệu đồng | 559 triệu đồng | 599 triệu đồng | 632 triệu đồng |
Kia Cerato, hay còn được biết đến với tên gọi Kia Forte ở một số thị trường, là mẫu xe sedan hạng C của hãng xe Hàn Quốc Kia Motors. Cerato được giới thiệu lần đầu vào năm 2003 và trải qua 4 thế hệ cho đến nay.
Tại Việt Nam, Kia Cerato do Trường Hải (THACO) lắp ráp và phân phối. Qua các thế hệ, xe có nhiều tên gọi khác nhau như Cerato, Forte, K3.
Nếu bạn muốn tham khảo thông tin về mẫu xe Kia Cerato thì có thể tham khảo những bài viết bên dưới. Những bài viết này cung cấp chi tiết về từng mẫu xe như: giá xe (giá niêm yết và giá bán xe cũ), thông số kỹ thuật động cơ và vận hành, nội thất, ngoại thất, tiện nghi, trang bị an toàn và so sánh với các dòng xe cùng phân khúc.
Vì từ năm 2021, Kia Cerato đổi tên thành Kia K3. Nên nếu quý khách hàng và quý bạn đọc muốn tìm hiểu những mẫu xe ra đời từ năm 2021 thì có thể tham khảo tại chuyên mục dòng xe Kia K3.
Qua các thế hệ, thiết kế ngoại thất của Kia Cerato ngày càng trở nên thể thao, hiện đại và bắt mắt hơn. Những đường nét tròn trịa ở thế hệ đầu dần được thay bằng các đường gân dập nổi táo bạo, mang tính khí động học cao.
Lưới tản nhiệt “mũi hổ” trở thành dấu ấn đặc trưng của Cerato từ thế hệ thứ 3. Đèn pha, đèn hậu cũng được thiết kế sắc sảo, góc cạnh hơn.
Dưới đây là bảng so sánh ngoại thất của các mẫu xe Kia Cerato bao gồm: Kia Cerato 2017, Kia Cerato 2018, Kia Cerato 2020, Kia Cerato 2021.
Đặc điểm | Kia Cerato 2017 | Kia Cerato 2018 | Kia Cerato 2020 | Kia Cerato 2021 |
---|---|---|---|---|
Thiết kế tổng thể | Trẻ trung, năng động với các đường nét mạnh mẽ, cứng cáp | Kế thừa thiết kế của phiên bản 2017 với một số tinh chỉnh nhỏ | Hiện đại và thể thao hơn, lấy cảm hứng từ mẫu Stinger | Tương tự phiên bản 2020 với một số nâng cấp nhỏ |
Đầu xe | Lưới tản nhiệt mạ chrome hình thang ngược, đèn pha LED | Tương tự phiên bản 2017 | Lưới tản nhiệt mở rộng, đèn pha LED sắc sảo hơn | Lưới tản nhiệt mới với viền chrome, đèn pha LED tinh chỉnh |
Thân xe | Đường dập nổi chạy dọc thân xe, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Tương tự phiên bản 2017 | Đường dập nổi sắc nét hơn, tay nắm cửa mạ chrome | Tương tự phiên bản 2020 |
Đuôi xe | Cụm đèn hậu LED, cánh lướt gió tích hợp | Đèn hậu LED thiết kế lại, ăng-ten vây cá mập | Đèn hậu LED nối liền, ống xả kép thể thao | Tương tự phiên bản 2020 với ống xả mạ chrome |
Lazăng | Hợp kim 16-17 inch tùy phiên bản | Tương tự phiên bản 2017 | Hợp kim 16-17 inch thiết kế mới | Hợp kim 16-17 inch tùy phiên bản |
Nhìn chung, thiết kế ngoại thất của Kia Cerato đã có sự tiến hóa đáng kể qua từng năm, trở nên hiện đại, thể thao và bắt mắt hơn. Phiên bản 2020 có nhiều thay đổi đột phá nhất khi lấy cảm hứng từ mẫu xe thể thao Stinger. Các chi tiết như lưới tản nhiệt, cụm đèn trước/sau, lazăng đều được tinh chỉnh qua từng đời xe, mang đến diện mạo trẻ trung và năng động cho Cerato.
Thiết kế nội thất của Kia Cerato qua các thế hệ ngày càng hiện đại, cao cấp và tiện nghi hơn. Chất liệu nội thất cũng được nâng cấp, sử dụng nhiều da và ốp vân gỗ hơn.
Bảng táp-lô được thiết kế lại theo hướng tối giản, tập trung vào màn hình giải trí trung tâm. Vô-lăng tích hợp nhiều phím chức năng hơn.
Đặc điểm | Kia Cerato 2017 | Kia Cerato 2018 | Kia Cerato 2020 | Kia Cerato 2021 |
---|---|---|---|---|
Thiết kế tổng thể | Nội thất rộng rãi, tiện nghi | Tương tự phiên bản 2017 với một số nâng cấp nhỏ | Nội thất sang trọng hơn với chất liệu cao cấp | Tương tự phiên bản 2020 với thêm tùy chọn màu nội thất |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Tương tự phiên bản 2017 | Thiết kế mới thể thao hơn, tích hợp lẫy chuyển số | Tương tự phiên bản 2020 |
Ghế ngồi | Bọc da, ghế lái chỉnh điện | Tương tự phiên bản 2017 | Ghế bọc da cao cấp hơn, thêm tính năng sưởi/làm mát ghế | Tương tự phiên bản 2020 |
Hệ thống giải trí | Màn hình 8 inch, 6 loa, kết nối USB/Bluetooth | Nâng cấp màn hình 8 inch mới, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình 10.25 inch, hệ thống âm thanh 8 loa Bose | Tương tự phiên bản 2020 |
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tương tự phiên bản 2017 | Tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau | Tương tự phiên bản 2020 |
Tiện nghi khác | Cửa sổ trời, cốp sau mở điện | Tương tự phiên bản 2017 | Sạc điện thoại không dây, gương chiếu hậu chống chói | Tương tự phiên bản 2020, thêm tính năng đèn viền nội thất |
Tóm lại, nội thất của Kia Cerato đã có sự nâng cấp đáng kể qua từng thế hệ. Từ một mẫu xe với nội thất tiện nghi, rộng rãi ở phiên bản 2017, Cerato đã dần trở nên sang trọng và hiện đại hơn ở các phiên bản mới, đặc biệt là từ 2020 trở đi. Chất liệu nội thất cao cấp, các trang bị tiện nghi như màn hình lớn, âm thanh chất lượng cao, sạc không dây, ghế sưởi/làm mát đã giúp Cerato nâng tầm trải nghiệm cho người dùng. Tuy nhiên, không gian nội thất nhìn chung vẫn giữ được sự rộng rãi và thoải mái vốn có của mẫu sedan hạng C này.
Kia Cerato sở hữu không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc với kích thước tổng thể lớn và chiều dài cơ sở 2.700 mm.
Hàng ghế sau có độ nghiêng tốt, đem lại cảm giác thoải mái. Khoang hành lý rộng tới 502L, thuận tiện cho việc chứa đồ.
Kia Cerato được trang bị 2 tùy chọn động cơ xăng là 1.6L và 2.0L. Qua các phiên bản, động cơ được tinh chỉnh để đạt công suất cao hơn nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ 1.6L cho công suất 128 mã lực, động cơ 2.0L đạt 159 mã lực. Hộp số tự động 6 cấp và số sàn 6 cấp là tùy chọn.
Nhờ những cải tiến về động cơ, hộp số cùng hệ thống khung gầm, Kia Cerato mang lại cảm giác lái mượt mà và êm ái hơn qua từng thế hệ.
Hệ thống treo được tinh chỉnh giúp xe vận hành ổn định và đầm chắc hơn. Cách âm cũng tốt hơn, hạn chế tiếng ồn động cơ và gió vào khoang lái.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Kia Cerato khá tốt, dao động từ 6,3 – 8,5 lít/100km tùy phiên bản.
Xe vận hành linh hoạt và nhạy bén trong đô thị nhờ trọng lượng không quá lớn và bán kính quay vòng 5,3m. Ở tốc độ cao, Cerato thể hiện sự ổn định và cân bằng tốt.
Đời xe | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn | Hộp số | Mức tiêu hao nhiên liệu | Tốc độ tối đa | Tăng tốc 0-100km/h |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kia Cerato 2017 | 1.6L 2.0L | 95kW @ 6300rpm (1.6L) 112kW @ 6200rpm (2.0L) | 157Nm @ 4850rpm (1.6L) 192Nm @ 4000rpm (2.0L) | 6MT/6AT | 7.1-7.2L/100km | 195 km/h | 10.1 giây |
Kia Cerato 2018 | 1.6L 2.0L | 95kW @ 6300rpm (1.6L) 112kW @ 6200rpm (2.0L) | 157Nm @ 4850rpm (1.6L) 192Nm @ 4000rpm (2.0L) | 6MT/6AT | 7.4-7.6L/100km | 203 km/h | 9.8 giây |
Kia Cerato 2020 | 1.6L 2.0L | 95kW @ 6300rpm (1.6L) 112kW @ 6200rpm (2.0L) | 157Nm @ 4850rpm (1.6L) 192Nm @ 4000rpm (2.0L) | 6MT/6AT | 7.4L/100km | 195 km/h | 9.06-9.92 giây |
Kia Cerato 2021 | 1.6L 2.0L (S, Sport, Sport+) 1.6L Turbo (GT) | 95kW @ 6300rpm (1.6L) 112kW @ 6200rpm (2.0L) 150kW @ 6000rpm (1.6T) | 157Nm @ 4850rpm (1.6L) 192Nm @ 4000rpm (2.0L) 265Nm @ 1500-4500rpm (1.6T) | 6MT/6AT (1.6L, 2.0L) 7DCT (1.6T) | 7.4L/100km (2.0L) 6.8L/100km (1.6T) | 210 km/h (1.6T) | 7.4 giây (1.6T) |
Nhận xét:
Kia Cerato được trang bị hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8-10,25 inch tùy phiên bản, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth.
Hệ thống âm thanh 6-8 loa mang lại trải nghiệm giải trí sống động. Một số phiên bản cao cấp có thêm sạc điện thoại không dây.
Những tính năng an toàn tiêu chuẩn trên Kia Cerato gồm có:
Các phiên bản mới hơn được bổ sung thêm:
Kia Cerato trang bị ứng dụng Kia Connect cho phép người dùng điều khiển và theo dõi xe từ xa qua điện thoại như tìm xe, khóa cửa, bật điều hòa.
Một số tiện ích thông minh khác bao gồm đèn pha tự động, gạt mưa tự động, sấy kính tự động, điều hòa tự động 2 vùng.
Các phiên bản mới của Kia Cerato được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ người lái như ga tự động, giới hạn tốc độ, hỗ trợ đỗ xe.
Hệ thống Drive Mode cho phép người lái tùy chỉnh chế độ lái phù hợp như Eco, Normal, Sport.
Kia Cerato đạt chứng nhận an toàn 5 sao cao nhất từ Ủy ban Đánh giá Xe Đông Nam Á ASEAN NCAP.
Xe cũng đạt tiêu chuẩn an toàn của Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia Mỹ NHTSA.
Người dùng đánh giá cao thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành ổn định của Kia Cerato.
Cảm giác lái của xe được nhận xét là khá tốt, đặc biệt ở các phiên bản động cơ 1.6L và 2.0L.
Mức giá của Cerato cũng cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
Kia Cerato cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda3, Hyundai Elantra, Honda Civic, Toyota Corolla Altis trong phân khúc sedan hạng C.
Cerato nổi bật với thiết kế trẻ trung, trang bị nhiều tiện nghi và mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên, xe vẫn còn một số điểm hạn chế về chất liệu nội thất và khả năng vận hành.
Dưới đây là bảng so sánh Kia Cerato và Kia Soluto ở các khía cạnh bao gồm: giá bán, thông số kỹ thuật động cơ và vận hành, ngoại thất, nội thất và trang bị an toàn.
Kia Cerato | Kia Soluto | |
Giá bán niêm yết | Từ 370 – 632 triệu đồng | Từ 386 đến 462 triệu đồng |
Động cơ | 2.0L, công suất 112kW, mô-men xoắn 192Nm (trừ GT) 1.6L Turbo, công suất 150kW, mô-men xoắn 265Nm (GT) | 1.4L, công suất 94hp, mô-men xoắn 132Nm |
Hộp số | 6 cấp tự động (trừ GT) 7 cấp ly hợp kép (GT) | 5 cấp số sàn 4 cấp tự động |
Kích thước | Sedan: 4640mm dài, 1800mm rộng, 1440mm cao Hatchback: 4510mm dài, 1800mm rộng, 1445mm cao | 4300mm dài, 1700mm rộng, 1460mm cao |
Ngoại thất | Lưới tản nhiệt hình mũi hổ, đèn LED, la-zăng hợp kim | Lưới tản nhiệt hình mũi hổ, đèn halogen, la-zăng hợp kim (cao cấp) |
Nội thất | Ghế da, vô-lăng tích hợp lẫy chuyển số, màn hình giải trí cảm ứng | Ghế nỉ, vô-lăng urethane, màn hình cảm ứng 7 inch |
An toàn | Hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử, túi khí, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm | Hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử, túi khí, camera lùi |
Thông số kỹ thuật | Mazda 3 2.0L AT | Kia Cerato 2.0AT |
---|---|---|
Động cơ xe | Động cơ xăng loại 2.0L Skyactiv với 4 xy lanh thẳng hàng và 16 van | Động cơ xăng loại 2.0L Nu với 4 xy lanh thẳng hàng và 16 van |
Công suất lớn nhất | 153Nm tại mức 6.000 vòng/phút | 159Nm tại mức 6.500 vòng/phút |
Mô men xoắn lớn nhất | 200Nm tại mức 4.000 vòng/phút | 194Nm tại mức 4.800 vòng/phút |
Hộp số xe | Loại tự động 6 cấp | Loại tự động 6 cấp |
Giá bán | 849.000.000 đồng | 675.000.000 đồng |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động |
Màn hình giải trí | 8.8 inch | 8 inch |
Dàn âm thanh | 8 loa | 6 loa |
Tiêu chí | Kia Cerato | Hyundai Elantra |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 4.560 x 1.780 x 1.445 mm | 4.570 x 1.800 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm | 2.700 mm |
Khoảng sáng gầm | 150 mm | 150 mm |
Động cơ | Nu 2.0L công suất 159 mã lực, mô-men xoắn 194 Nm | Nu 2.0L công suất 156 mã lực, mô-men xoắn 196 Nm Gamma II 1.6L công suất 128 mã lực, mô-men xoắn 155 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Trang bị an toàn | 6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, VSM, HAC | 6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, VSM, HAC |
Giá bán | Từ 559 – 675 triệu đồng | Từ 580 – 769 triệu đồng |
Tổng kết lại, Kia Cerato là một mẫu sedan hạng C đáng để cân nhắc và lựa chọn với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, trang bị phong phú và mức giá hợp lý. Qua 4 thế hệ, Cerato đã chứng tỏ được vị thế của mình và ngày càng hoàn thiện hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Việt Nam. Nếu có nhu cầu tham khảo thêm thông tin về tất cả các dòng xe thuộc thương hiệu Kia thì quý khách hàng và bạn đọc có thể tham khảo tại trang chủ Kia Bình Triệu.
Kia Cerato 2021 là một trong những mẫu xe sedan hạng C thuộc dòng xe Kia Cerato…
Kia Cerato 2020 là một trong những mẫu xe sedan hạng C thuộc dòng xe Kia Cerato…
Kia Cerato 2018 là một trong những mẫu xe sedan hạng C thuộc dòng xe Kia Cerato…
Kia Cerato 2017 là một trong những mẫu xe sedan hạng C thuộc dòng xe Kia Cerato,…
KIA Cerato 1.6 AT Deluxe là một trong những phiên bản nổi bật của dòng xe Kia Cerato,…
KIA Cerato là một trong những mẫu xe sedan hạng C nổi bật trên thị trường ô…
Kia Bình Triệu là địa chỉ uy tín mua bán xe KIA và cung cấp thông tin kiến thức về mọi dòng xe KIA đáng tin cậy
© 2024 Kia Bình Triệu Được xây dựng và quản lý bởi KIA Bình Triệu