Kia Carens 2024: giá bán, thông số kỹ thuật và so sánh với xe cùng phân khúc
Kia Carens 2024 là mẫu MPV thuộc dòng Kia Carens được sản xuất năm 2024 vừa được…
Kia Carens là một mẫu xe MPV 7 chỗ thuộc phân khúc crossover, do Thaco lắp ráp và phân phối tại Việt Nam. Kia Carens 2024 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, nhiều tiện nghi và trang bị an toàn. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích về giá bán, thiết kế ngoại thất, không gian nội thất, khả năng vận hành, tiện nghi, trang bị an toàn cũng như đánh giá tổng quan về Kia Carens để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mẫu xe đa dụng đến từ Kia. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng so sánh Kia Carens với các dòng xe cùng phân khúc khác để bạn đọc có thể dễ dàng hơn trong việc đánh giá xe và chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.
Xe MPV Kia Carens là một mẫu xe gia đình 7 chỗ thuộc phân khúc crossover, do Thaco lắp ráp và phân phối tại Việt Nam. Ra mắt lần đầu vào năm 1999, Kia Carens đã trải qua 4 thế hệ với nhiều cải tiến về thiết kế, trang bị và khả năng vận hành. Phiên bản mới nhất Kia Carens 2024 gây ấn tượng với ngoại hình hiện đại, nội thất rộng rãi và nhiều tính năng an toàn, tiện nghi.
Giá Kia Carens dao động từ 589 triệu đồng đến 859 triệu đồng. Giá lăn bánh Kia Carens dao động từ 652 triệu đồng đến 985 triệu đồng tùy thuộc phiên bản và khu vực đăng ký. Nếu bạn cảm thấy giá Kia Carens không phù hợp thì có thể tham khảo BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA có tất cả các dòng xe Kia với giá dao động từ 300 triệu đồng đến 3 tỷ đồng.
Kia Carens được đánh giá là dòng xe KIA 7 chỗ có giá phù hợp với nhiều khách hàng, tuy nhiên, nếu muốn tham khảo thêm giá của các dòng xe KIA 7 chỗ khác thì bạn có thể tham khảo tại: BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA 7 CHỖ
Phiên bản Kia Carens | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Kia Carens 1.5G MT Deluxe | 589.000.000 VNĐ | 682.000.000 VNĐ | 671.000.000 VNĐ | 652.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5G IVT | 626.000.000 VNĐ | 724.000.000 VNĐ | 711.000.000 VNĐ | 692.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5G Luxury | 664.000.000 VNĐ | 766.000.000 VNĐ | 753.000.000 VNĐ | 734.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.4T Turbo Premium | 725.000.000 VNĐ | 835.000.000 VNĐ | 820.000.000 VNĐ | 801.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5D Premium | 829.000.000 VNĐ | 951.000.000 VNĐ | 935.000.000 VNĐ | 916.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.4T Turbo Signature (7 chỗ) | 764.000.000 VNĐ | 878.000.000 VNĐ | 863.000.000 VNĐ | 844.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.4 Turbo Signature (6 chỗ) | 769.000.000 VNĐ | 884.000.000 VNĐ | 869.000.000 VNĐ | 850.000.000 VNĐ |
Kia Carens 1.5D Signature | 859.000.000 VNĐ | 985.000.000 VNĐ | 968.000.000 VNĐ | 949.000.000 VNĐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.540mm x 1.800mm x 1.750mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.780mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 190mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.310mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.255 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.850 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
Đời xe | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Trọng lượng không tải (kg) |
---|---|---|---|---|
Kia Carens 2010 | 4545 | 1820 | 1720 | 1375-1596 |
Kia Carens 2012 | 4545 | 1820 | 1650 | 1350-1596 |
Kia Carens 2014 | 4525 | 1805 | 1610 | 1481-1635 |
Kia Carens 2015 | 4525 | 1805 | 1610 | 1481-1600 |
Kia Carens 2022 | 4540 | 1800 | 1708 | 1255 |
Kia Carens 2023 | 4540 | 1800 | 1708 | 1255 |
Kia Carens 2024 | 4540 | 1800 | 1750 | 1255 |
Kiểu / Model | Xăng SmartStream 1.5G |
Loại / Type | SmartStream 1.5G |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.497cc |
Công suất cực đại / Max. power | 113 Hp/6.300 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 144 Nm/4.500 rpm |
Hộp số / Transmission | Hộp số sàn (6MT) |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước (FWD) |
Đời xe | Động cơ | Hộp số |
---|---|---|
Kia Carens 2010-2013 | Xăng 2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất 145 mã lực, mô-men xoắn 189 Nm | Sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp |
Kia Carens 2014 | Xăng 2.0L, 4 xi-lanh, công suất 145 mã lực, mô-men xoắn 198 Nm | Sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp |
Kia Carens 2024 | Xăng 1.5L, công suất 113 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm | Sàn 6 cấp hoặc vô cấp iVT |
Xăng 1.4L tăng áp, công suất 138 mã lực, mô-men xoắn 242 Nm | Ly hợp kép 7 cấp | |
Dầu 1.5L, công suất 113 mã lực, mô-men xoắn 250 Nm | Tự động 6 cấp |
Nhận xét:
Hệ thống treo trước / Suspension front | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau / Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17” |
Xe 7 chỗ Kia Carens 2024 sở hữu ngoại hình bắt mắt và hiện đại với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.540 x 1.800 x 1.700 mm, chiều dài cơ sở 2.780 mm. Phong cách thiết kế của Kia Carens mang đậm ngôn ngữ “Opposites United” đặc trưng của thương hiệu Kia với những đường nét mạnh mẽ, gân guốc nhưng vẫn mềm mại và tinh tế.
Đời xe | Thiết kế tổng thể | Đầu xe | Thân xe | Đuôi xe | Mâm xe |
Kia Carens 2010 | Thiết kế đơn giản, truyền thống của MPV | Lưới tản nhiệt hình thang ngược, đèn pha halogen | Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cụm đèn hậu dạng bóng đèn thường | Mâm đúc hợp kim 16 inch |
Kia Carens 2012 | Tương tự đời 2010 | Tương tự 2010 | Tương tự 2010 | Tương tự 2010 | Mâm đúc hợp kim 17 inch |
Kia Carens 2014 | Thiết kế hiện đại hơn, phong cách crossover | Lưới tản nhiệt mới, đèn pha projector | Đường gân dập nổi trên thân xe | Cụm đèn hậu LED nối liền nhau | Mâm đúc hợp kim 17 inch 2 tông màu |
Kia Carens 2015 | Tương tự đời 2014 | Tương tự 2014 | Tương tự 2014 | Tương tự 2014 | Tương tự 2014 |
Kia Carens 2022 | Thiết kế mới theo phong cách SUV, trẻ trung | Lưới tản nhiệt hình mũi hổ, đèn pha LED, đèn LED ban ngày hình ngôi sao | Đường gân dập nổi mạnh mẽ, gương gập điện | Cụm đèn hậu LED thiết kế mới, cản sau ốp giả kim loại | Mâm đúc hợp kim 16 inch 2 tông màu |
Kia Carens 2023 | Tương tự đời 2022 | Tương tự 2022 | Tương tự 2022 | Tương tự 2022 | Tương tự 2022 |
Kia Carens 2024 | Tương tự đời 2022 | Tương tự đời 2022 | Tương tự đời 2022 | Tương tự đời 2022 | Tương tự đời 2022 |
Nhìn chung, thiết kế ngoại thất của Kia Carens đã có sự thay đổi đáng kể qua các thế hệ. Từ một mẫu MPV truyền thống, Kia Carens đã dần chuyển sang phong cách thiết kế hiện đại, thể thao theo xu hướng crossover/SUV, đặc biệt ở thế hệ mới nhất từ 2022. Những thay đổi tập trung vào lưới tản nhiệt, cụm đèn trước/sau, đường nét trên thân xe và mâm xe lớn hơn, thể thao hơn.
Xe đa dụng Kia Carens 2024 sở hữu không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt với 3 hàng ghế, phù hợp cho nhu cầu di chuyển của gia đình nhiều thành viên. Hàng ghế thứ 2 có thể trượt và gập 60:40, trong khi hàng ghế thứ 3 gập phẳng 50:50, tạo không gian chứa đồ linh hoạt lên đến 1.694 lít.
Nội thất Kia Carens được bọc da cao cấp với 2 tông màu đen hoặc be. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ chỉnh điện 8 hướng, cùng chức năng nhớ vị trí. Vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển chức năng, đồng thời trang bị lẫy chuyển số thể thao trên phiên bản cao cấp.
Về tiện nghi, Kia Carens 2024 được trang bị màn hình giải trí trung tâm 10.25 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 8 loa Bose cao cấp.
Ngoài ra, xe còn có các tính năng như sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió cho hàng ghế sau, rèm che nắng chỉnh điện hàng ghế 2, gương chiếu hậu chống chói tự động.
Với trang bị nội thất và tiện nghi đa dạng, Kia Carens 2024 mang đến sự thoải mái và tiện lợi cho hành khách trên mọi hành trình.
Theo đánh giá cá nhân với kinh nghiệm lâu năm, tôi cho rằng không gian nội thất của Kia Carens có thể đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của các gia đình Việt, đặc biệt là những gia đình có con nhỏ hay thường xuyên đi du lịch.
Đời xe | Thiết kế ngoại thất |
---|---|
Kia Carens 2010-2014 | Thiết kế đơn giản, hình hộp, lạc hậu so với các đối thủ cùng thời kỳ |
Kia Carens 2015 | Thiết kế hiện đại, năng động và điêu khắc hơn so với thế hệ trước Đặc điểm nổi bật: thiết kế cabin lái dạng cab-forward, đường mái thấp hơn, trục cơ sở dài hơn, la-zăng lớn hơn (lên đến 18 inch), đường viền mạ crôm |
Kia Carens 2022-2023 | Thiết kế ngoại thất lấy cảm hứng từ SUV, trông hiện đại và thể thao hơn Lưới tản nhiệt mới, đèn pha LED hình viên ngọc, đèn hậu LED, la-zăng hợp kim 16 inch 2 tông màu |
Kia Carens 2024 | Chưa có thông tin cụ thể về thiết kế ngoại thất của Kia Carens 2024. Tuy nhiên, mẫu xe anh em Kia Sorento 2024 sẽ có ngoại thất mới sang trọng và hiện đại hơn. Nhiều khả năng Carens 2024 cũng sẽ được nâng cấp tương tự. |
Thông số | Mitsubishi Xpander AT Premium | Kia Carens 1.5L IVT |
---|---|---|
Giá bán | 648 triệu đồng | 669 triệu đồng |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.540 x 1.800 x 1.750 |
Động cơ | 1.5L MIVEC, công suất 103 mã lực | Smartstream 1.5L, công suất 114 mã lực |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động vô cấp IVT |
Tiện nghi | Chất liệu ghế da Ghế trước/sau chỉnh tay | Chất liệu ghế da Ghế trước chỉnh tay, ghế sau gập điện Màn hình thông số điện tử Đề nổ từ xa Làm lạnh khay để cốc |
Như vậy, với mức giá cao hơn 21 triệu đồng, Kia Carens 1.5L IVT vượt trội hơn Mitsubishi Xpander AT Premium về sức mạnh động cơ, hộp số, cũng như trang bị nhiều tiện nghi hiện đại hơn như ghế sau gập điện, màn hình điện tử, đề nổ từ xa. Tuy nhiên, Xpander có lợi thế về kích thước tổng thể lớn hơn một chút.
Dưới đây là bảng so sánh xe Kia Carens với Kia Sonet ở các khía cạnh bao gồm: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất, tiện nghi và trang bị an toàn.
Thông số | Kia Carens | Kia Sonet |
---|---|---|
Giá bán | 589 – 859 triệu đồng | 499 – 609 triệu đồng |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.540 x 1.800 x 1.700 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Động cơ | Xăng 1.5L (113 mã lực) Xăng 1.4L tăng áp (138 mã lực) Dầu 1.5L (113 mã lực) | Xăng 1.5L (113 mã lực) |
Nội thất | Màn hình 8-10.25 inch Cửa sổ trời Điều hòa tự động Ghế da, ghế lái chỉnh điện | Màn hình 8 inch Điều hòa tự động Ghế da |
An toàn | 6 túi khí Cân bằng điện tử Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Camera 360 độ | 6 túi khí Cân bằng điện tử Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Camera lùi |
Tóm lại, Kia Carens là một mẫu xe đa dụng 7 chỗ đáng cân nhắc trong phân khúc, với nhiều ưu điểm nổi bật như thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi phong phú và khả năng vận hành ổn định, linh hoạt. Mặc dù vẫn còn một số điểm hạn chế nhỏ, nhưng với mức giá cạnh tranh và những giá trị mà xe mang lại, Kia Carens hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn cho các gia đình Việt. Tiếp tục theo dõi trang web kiabinhtrieu.vn để đọc thêm nhiều thông tin hay và thú vị khác về xe ô tô Kia nhé.
Kia Carens 2024 là mẫu MPV thuộc dòng Kia Carens được sản xuất năm 2024 vừa được…
Kia Carens 2023 là một mẫu xe mới của dòng xe Kia Carens thuộc thương hiệu Kia…
Kia Carens 2022 là mẫu xe MPV 7 chỗ thuộc dòng xe Kia Carens hoàn toàn mới…
Kia Carens 2015 là một mẫu xe đa dụng 7 chỗ của dòng xe Kia Carens thuộc…
Kia Carens 2014 là lựa chọn đáng cân nhắc cho gia đình tìm kiếm xe 7 chỗ…
Kia Carens 2012 là mẫu xe đa dụng (SUV) 7 chỗ của dòng xe Kia Carens được sản…
Kia Carens 2010 là một mẫu xe đa dụng 7 chỗ thuộc thương hiệu Kia Carens của…
Kia Bình Triệu là địa chỉ uy tín mua bán xe KIA và cung cấp thông tin kiến thức về mọi dòng xe KIA đáng tin cậy
© 2024 Kia Bình Triệu Được xây dựng và quản lý bởi KIA Bình Triệu