KIA K3 1.6 Luxury 2024: giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá chi tiết
Xe Kia K3 1.6 Luxury 2024 là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc…
Xe KIA K3 là một trong những mẫu xe sedan hạng C sản xuất năm 2008 được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Trước khi có tên gọi là Kia K3 thì từ năm 2008 đến năm 2021, Kia K3 có tên gọi là Kia Cerato. Tức là năm 2021, Kia Cerato đổi tên thành Kia K3 và giữ nguyên đến bây giờ là năm 2024. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và tiện nghi cùng khả năng vận hành ấn tượng, KIA K3 đã trở thành một trong những dòng xe thuộc thương hiệu chinh phục được nhiều khách hàng. Bài viết này của kiabinhtrieu.vn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về giá lăn bánh, thông số kỹ thuật cũng như những ưu nhược điểm của KIA K3.
KIA K3 được phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản và mức giá niêm yết xe KIA K3 5/2024 dao động từ 549-734 triệu đồng. Nếu giá xe Kia K3 không phù hợp thì bạn có thể tham khảo GIÁ XE Ô TÔ KIA với tất cả các dòng xe thuộc thương hiệu Kia có giá dao động từ 300 triệu đồng đến 3 tỷ đồng.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|
KIA K3 1.6 Luxury | 564 |
KIA K3 1.6 Premium | 599 |
KIA K3 2.0 Premium | 639 |
KIA K3 1.6 Turbo GT | 734 |
KIA K3 1.6 MT (KIA K3 1.6 Deluxe MT) | 549 |
Dưới đây là bảng giá xe KIA K3 cập nhật tháng 5/2024 đầy đủ các phiên bản và tính toàn bộ chi phí lăn bánh như: phí trước bạ, bảo hiểm, phí đường bộ.
KIA K3 | Giá niêm yết (đồng) | Lăn bánh Hà Nội (đồng) | Lăn bánh Hồ Chí Minh (đồng) | Lăn bánh ở tỉnh (đồng) |
---|---|---|---|---|
KIA K3 1.6 MT | 549.000.000 | 604.000.000 | 599.000.000 | 580.000.000 |
KIA K3 1.6 Luxury | 564.000.000 | 644.000.000 | 615.000.000 | 593.000.000 |
KIA K3 1.6 Premium | 599.000.000 | 684.000.000 | 652.000.000 | 633.000.000 |
KIA K3 2.0 Premium | 639.000.000 | 727.000.000 | 693.000.000 | 675.000.000 |
KIA K3 1.6 Turbo GT | 734.000.000 | 830.000.000 | 793.000.000 | 774.000.000 |
Nếu bạn muốn tham khảo thông tin về mẫu xe Kia K3 cũ, Kia K3 sắp ra mắt thì có thể tham khảo những bài viết bên dưới. Những bài viết này cung cấp chi tiết về từng mẫu xe như: giá xe (giá niêm yết và giá bán xe cũ), thông số kỹ thuật động cơ và vận hành, nội thất, ngoại thất, tiện nghi, trang bị an toàn và so sánh với các dòng xe cùng phân khúc.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật KIA K3 chi tiết:
Thông số kỹ thuật Kia K3 | Chi tiết |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Động cơ | Gamma 1.6L MPI Nu 2.0L MPI |
Công suất cực đại | 128 mã lực (Gamma 1.6L) 159 mã lực (Nu 2.0L) |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.8 – 6.9 lít/100km |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 lít |
Kích thước xe Kia theo chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450 mm, chiều dài cơ sở2700 mm. Động cơ mạnh mẽ khi có hai tùy chọn về động cơ là – Gamma 1.6L MPI và Nu 2.0L MPI. Với những thông số kỹ thuật KIA K3 ấn tượng như trên, xe ô tô KIA K3 hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời cho người sử dụng.
KIA K3 được trang bị hai tùy chọn động cơ xăng, bao gồm:
KIA K3 sở hữu khung gầm chắc chắn và hệ thống treo êm ái, mang lại trải nghiệm lái tốt nhất cho người sử dụng. Cụ thể thông số xe Kia K3 về khung gầm và hệ thống treo như sau:
Hệ thống | Thông số |
---|---|
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa 15″x14″ |
Hệ thống phanh sau | Đĩa 15″x14″ |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Lốp xe | 225/45R17 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm 17″ |
Khoảng sáng gầm | 150 mm |
KIA K3 sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung và năng động. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của Kia, đi kèm cụm đèn pha LED sắc sảo. Thân xe được trang bị bộ mâm hợp kim 16 inch thể thao. Phía sau, cụm đèn hậu LED được thiết kế hiện đại và ấn tượng.
Ngoài ra, KIA K3 còn sở hữu nhiều chi tiết ngoại thất tinh tế như:
Bước vào bên trong, KIA K3 gây ấn tượng với không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các phím điều khiển chức năng, giúp người lái dễ dàng thao tác.
Bên cạnh đó, nội thất KIA K3 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như:
Tính Năng | Mô Tả |
---|---|
Màn hình cảm ứng | 8 inch |
Hệ thống giải trí | 6 loa |
Kết nối | Bluetooth/USB/AUX |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
Chìa khóa | Dùng smart key |
Khởi động | Bằng nút bấm |
Sạc không dây | Chuẩn Qi |
KIA K3 được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:
Những trang bị này giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách, đồng thời tăng sự an tâm khi sử dụng xe.
So sánh xe Kia Quoris với Kia K3 ở các khía cạnh bao gồm: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất, tiện nghi và trang bị an toàn.
Khía cạnh | Kia Quoris | Kia K3 |
---|---|---|
Giá cả | Từ 2.708.000.000 VNĐ | Từ 585.000.000 VNĐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5095 x 1900 x 1490 mm | 4640 x 1800 x 1450 mm[ |
Động cơ | V6 3.8L, công suất 286 mã lực | Gamma 1.6L, công suất 126 mã lực 2.0L, công suất không rõ 1.6L Turbo, công suất 203 mã lực |
Nội thất | Ghế da Nappa, điều hoà 3 vùng, âm thanh 17 loa Lexicon, cửa sổ trời toàn cảnh | Ghế nỉ/da, điều hoà tự động, màn hình 8-10.25 inch, 6 loa |
Ngoại thất | Đèn LED, lazang 19 inch | Đèn halogen/LED, lazang 16-17 inch |
Tiện nghi | 9 túi khí, cảnh báo điểm mù, camera 360, kiểm soát hành trình, phanh tay điện tử | 2-6 túi khí, camera lùi, cảm biến lùi, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Dưới đây là bảng so sánh Kia K5 và Kia K3 dựa trên các tiêu chí: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất, tiện nghi và trang bị an toàn.
Khía cạnh | Kia K5 | Kia K3 |
---|---|---|
Giá bán | Từ 859 – 999 triệu đồng | 619 – 819 triệu đồng |
Thông số kỹ thuật | – Động cơ: 2.0L hoặc 2.5L – Công suất: 152 – 191 mã lực – Hộp số: Tự động 8 cấp | – Động cơ: 1.6L Turbo – Công suất: 201 mã lực – Hộp số: Tự động ly hợp kép 7 cấp |
Nội thất | – Ghế da cao cấp – Vô lăng bọc da – Hàng ghế sau có sưởi (GT-Line) – Màn hình giải trí cảm ứng lớn | – Ghế da – Vô lăng bọc da – Màn hình giải trí cảm ứng |
Ngoại thất | – Thiết kế trẻ trung, thể thao – Đèn pha LED – La-zăng hợp kim | – Thiết kế năng động, trẻ trung – Đèn pha LED – La-zăng hợp kim |
Tiện nghi | – Hệ thống giải trí đa phương tiện – Cửa sổ trời – Khởi động từ xa – Sạc điện thoại không dây | – Hệ thống giải trí đa phương tiện – Cửa sổ trời – Sạc điện thoại không dây |
Trang bị an toàn | – Hệ thống cảnh báo điểm mù – Camera 360 độ – Cảnh báo phía trước | – Hệ thống cảnh báo điểm mù – Camera lùi – Cảnh báo phía trước |
Với những thông tin bổ sung trên, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về KIA K3 để đưa ra quyết định mua xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý!
Xe Kia K3 1.6 Luxury 2024 là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc…
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe ô tô phân khúc sedan hạng C với thiết…
Kia K3 1.6 MT là một mẫu xe sedan hạng C với thiết kế trẻ trung, năng…
Kia K3 2024 là mẫu xe sedan hạng C mới nhất của dòng xe Kia K3, được sản…
Kia K3 2023 là một mẫu xe sedan hạng C được ưa chuộng tại thị trường Việt…
Kia K3 2022 hay còn gọi là Kia Cerato 2022 hoặc là Kia Cerato K3 là một…
Trong phân khúc sedan hạng C tại thị trường Việt Nam, Kia K3 1.6 Turbo GT nổi…
Kia K3 2.0 Premium là phiên bản cao cấp thứ hai của dòng xe Kia K3 (chỉ…
Khi lựa chọn mua một chiếc xe ô tô đã qua sử dụng, đặc biệt là trong…
Kia K3 2016 hay còn có tên gọi khác là Kia Cerato 2016, là một trong những…
Kia Bình Triệu là địa chỉ uy tín mua bán xe KIA và cung cấp thông tin kiến thức về mọi dòng xe KIA đáng tin cậy
© 2024 Kia Bình Triệu Được xây dựng và quản lý bởi KIA Bình Triệu