Kia K5 2024: giá bán, thông số kỹ thuật và so sánh với dòng xe cùng phân khúc
Kia K5 2024 là mẫu xe ô tô sedan hạng D của dòng xe Kia K5 vừa…
Trong thị trường ô tô đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt, dòng xe Kia K5 nổi lên như một hiện tượng ấn tượng với quá trình phát triển không ngừng qua các thế hệ. Từ một mẫu xe sedan bình thường, Kia K5 đã dần khẳng định vị thế và sức hút của mình trong phân khúc hạng D.
Trải qua các phiên bản từ Kia K5 2021, Kia K5 2022, Kia K5 2023 cho đến Kia K5 2024, chiếc sedan Hàn Quốc liên tục được cải tiến và nâng cấp toàn diện. Ở mỗi thế hệ, Kia đều mang đến những điểm nhấn ấn tượng về thiết kế ngoại thất, không gian nội thất, sức mạnh động cơ cũng như trang bị công nghệ và tính năng an toàn. Chuyên mục Kia K5 sẽ giới thiệu đến bạn đọc toàn bộ thông tin về xe Kia K5 như: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất, tiện nghi và trang bị an toàn của tất cả các đời xe của dòng xe Kia K5.
Giá Kia K5 dao động từ 859 triệu đồng đến 999 triệu đồng. Giá lăn bánh Kia k5 dao động từ 938 triệu đồng đến 1 tỷ 141 triệu đồng tùy phiên bản và tùy khu vực đăng ký. Nếu giá Kia K5 chưa phù hợp với điều kiện và nhu cầu của bạn thì bạn có thể tham khảo BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA với giá của tất cả các dòng xe Kia, dao động từ 300 triệu đồng đến 3 tỷ đồng.
Phiên bản Kia K5 | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tỉnh |
---|---|---|---|---|---|
Kia K5 2.0 Luxury | 859.000.000 VNĐ | 984.000.000 VNĐ | 967.000.000 VNĐ | 956.000.000 VNĐ | 948.000.000 VNĐ |
Kia K5 2.0 Premium | 904.000.000 VNĐ | 1.035.000.000 VNĐ | 1.017.000.000 VNĐ | 1.006.000.000 VNĐ | 998.000.000 VNĐ |
Kia K5 2.5 GT-Line | 999.000.000 VNĐ | 1.141.000.000 VNĐ | 1.121.000.000 VNĐ | 1.112.000.000 VNĐ | 1.102.000.000 VNĐ |
Ở mỗi phiên bản xe Kia K5 lại có sự khác biệt về giá bán, động cơ,… giữa các đời xe. Cụ thể nếu bạn yêu thích dòng xe Kia K5 và muốn tìm hiểu thêm thông tin về xe ô tô Kia K5 thì có thể tham gia danh sách sau đây để tìm hiểu thêm thông tin về món ăn vặt này nhé.
Kia K5, hay còn được biết đến với tên gọi Kia Optima tại một số thị trường, là một mẫu sedan hạng D được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Kia Motors. Ra mắt lần đầu vào năm 2010, Kia K5 nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Kia nhờ thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú và khả năng vận hành ấn tượng.
Qua nhiều thế hệ, Kia K5 liên tục được cải tiến và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Từ phiên bản đầu tiên cho đến các thế hệ mới nhất như Kia K5 2021, Kia K5 2022, Kia K5 2023 và Kia K5 2024, mẫu sedan này luôn thể hiện sự lột xác mạnh mẽ cả về ngoại hình lẫn công nghệ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về quá trình phát triển của Kia K5 qua các thế hệ, so sánh những điểm khác biệt giữa các phiên bản để thấy được sự tiến bộ vượt bậc của mẫu xe này theo thời gian. Từ đó giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được phiên bản Kia K5 phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của bản thân.
Ngoại thất của Kia K5 luôn là điểm nhấn ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên. Trải qua các thế hệ, Kia liên tục cải tiến và nâng cấp thiết kế ngoại thất của K5, giúp xe toát lên vẻ hiện đại, năng động nhưng không kém phần sang trọng.
Ở phiên bản đầu tiên, Kia K5 đã gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng, đèn pha dạng projector sắc sảo và cụm đèn hậu LED bắt mắt. Thân xe với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, cùng bộ la-zăng hợp kim đa chấu cỡ lớn càng làm tăng vẻ thể thao cho chiếc sedan Hàn Quốc.
Qua từng năm, Kia không ngừng hoàn thiện ngoại hình của K5 với những chi tiết mới lạ và cuốn hút hơn. Cụ thể, lưới tản nhiệt được mở rộng và tái thiết kế táo bạo hơn, trong khi cụm đèn trước và sau cũng được tinh chỉnh hiện đại và sắc nét hơn. Đặc biệt, phiên bản Kia K5 2021 còn sở hữu thiết kế đầu xe theo phong cách Shark Nose ấn tượng, với lưới tản nhiệt mũi hổ được sơn đen bóng, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ Z bắt mắt.
Ngoài ra, tỷ lệ thân xe của K5 cũng được thay đổi theo hướng thể thao và bề thế hơn, với chiều dài cơ sở tăng thêm, cho không gian nội thất rộng rãi hơn. Phần đuôi xe cũng được vuốt cao và trang bị cánh lướt gió tích hợp, tăng vẻ khỏe khoắn và cải thiện khả năng khí động học cho xe.
Qua các thế hệ từ Kia K5 2021, Kia K5 2022, Kia K5 2023 cho đến Kia K5 2024, ngoại thất của mẫu sedan Hàn Quốc liên tục được nâng cấp và tối ưu hóa, nhằm mang đến diện mạo ấn tượng và thu hút hơn cho xe.
Yếu tố | Kia K5 2021 | Kia K5 2022 | Kia K5 2023 | Kia K5 2024 |
---|---|---|---|---|
Đầu xe | Lưới tản nhiệt “mũi hổ” cỡ lớn, đèn pha LED hình chữ L, thiết kế Shark Nose ấn tượng với lưới tản nhiệt mũi hổ sơn đen bóng, dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ Z | Tương tự 2021 | Tương tự 2022 | Đèn LED ban ngày hình tia sét mới, lưới tản nhiệt và cản trước được mở rộng và tái thiết kế táo bạo hơn |
Thân xe | Thiết kế fastback thể thao, đường gân dập nổi mạnh mẽ, tỷ lệ thân xe thay đổi theo hướng thể thao và bề thế hơn với chiều dài cơ sở tăng thêm | Tương tự 2021 | Tương tự 2022 | Tương tự 2023 |
Đuôi xe | Đèn hậu LED nối liền, ống xả kép mạ crôm, đuôi xe vuốt cao và trang bị cánh lướt gió tích hợp | Tương tự 2021, cụm đèn sau được tinh chỉnh hiện đại và sắc nét hơn | Tương tự 2022 | Đèn hậu LED họa tiết mới, cánh gió lớn hơn |
Mâm xe | Mâm hợp kim đa chấu cỡ lớn 18 inch | Tương tự 2021 | Tương tự 2022 | Tương tự 2023 |
Kích thước | 4905 x 1860 x 1465 mm, chiều dài cơ sở 2850 mm | Tương tự 2021 | Tương tự 2022 | Tương tự 2023 |
Màu sắc | Trắng, đen, bạc, đỏ, ghi xám, xanh | Tương tự 2021 | Tương tự 2022 | Tương tự 2023 |
Nội thất của Kia K5 cũng là một điểm cộng lớn, góp phần không nhỏ vào sự thành công của mẫu sedan Hàn Quốc. Trải qua các thế hệ, Kia liên tục nâng cấp và hoàn thiện không gian nội thất của K5, hướng đến sự tiện nghi, sang trọng và đẳng cấp.
Ngay từ phiên bản đầu tiên, khoang cabin của Kia K5 đã gây ấn tượng với thiết kế hiện đại, các chi tiết ốp gỗ và kim loại sang trọng. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, cho cảm giác êm ái và thoải mái cho hành khách trên mọi hành trình. Bảng táp-lô cũng được bố trí hợp lý với màn hình giải trí cảm ứng lớn, cụm đồng hồ hiển thị sắc nét và các phím bấm tiện lợi.
Qua từng năm, Kia tiếp tục cải tiến nội thất của K5 với những trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại hơn. Cụ thể, màn hình giải trí trung tâm được nâng cấp lên kích thước lớn hơn, tích hợp các kết nối như Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống âm thanh vòm cao cấp. Cụm đồng hồ analog cũng được thay thế bằng màn hình kỹ thuật số 12.3 inch, hiển thị đa thông tin và có thể tùy chỉnh theo sở thích của người lái.
Ngoài ra, chất liệu nội thất cũng được nâng tầm với da Nappa mềm mại, các chi tiết ốp gỗ open-pore cao cấp và nhôm satin sang trọng. Không gian để chân và trần xe cũng được tối ưu hóa, mang đến cảm giác thoáng đãng và dễ chịu cho mọi hành khách.
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng nội thất tiêu biểu theo từng năm của xe Kia K5:
Nội thất | Kia K5 2021 | Kia K5 2022 | Kia K5 2023 | Kia K5 2024 |
---|---|---|---|---|
Màn hình | Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, có tùy chọn 10.25 inch | Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, có tùy chọn 10.25 inch | Màn hình cảm ứng trung tâm 10.25 inch nổi trên táp-lô, tích hợp tính năng kết nối và điều khiển giọng nói | Màn hình cong kép 12.3 inch tích hợp đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí |
Vô lăng | Vô lăng D-cut, tích hợp phím chức năng | Vô lăng D-cut, tích hợp phím chức năng | Vô lăng D-cut, tích hợp phím chức năng | Vô lăng mới, bỏ bớt nút bấm vật lý |
Ghế ngồi | Ghế bọc da, chỉnh điện, có sưởi và làm mát | Ghế bọc da, chỉnh điện, có sưởi và làm mát | Ghế bọc da, chỉnh điện, có sưởi và làm mát | Ghế bọc da, chỉnh điện, có sưởi và làm mát |
Âm thanh | Dàn âm thanh 6 loa, tùy chọn 12 loa Bose | Dàn âm thanh 6 loa, tùy chọn 12 loa Bose | Dàn âm thanh 6 loa, tùy chọn 12 loa Bose | Dàn âm thanh 12 loa KRELL cao cấp |
Điều hòa | Điều hòa tự động 2 vùng | Điều hòa tự động 2 vùng | Điều hòa tự động 2 vùng | Điều khiển điều hòa cảm ứng mới |
Trang trí nội thất | Chất liệu cao cấp | Thêm chi tiết ốp gỗ, viền crôm sáng bóng, tăng vẻ sang trọng | Tông màu tối ấn tượng, đồng bộ với màu sắc đồng hồ kỹ thuật số | Thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi hàng đầu |
Tiện nghi khác | Sạc điện thoại không dây, gương chiếu hậu chống chói | Sạc không dây, gương chống chói, hệ thống lọc không khí cao cấp | Sạc không dây, gương chống chói, đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch | Đọc vân tay, dịch vụ nhạc trực tuyến, cập nhật phần mềm qua mạng |
Qua bảng so sánh, ta thấy nội thất của Kia K5 đã có những cải tiến đáng kể qua từng năm:
Nhìn chung, Kia đã liên tục hoàn thiện nội thất K5 để mang đến một không gian sang trọng, tiện nghi, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Những cải tiến này giúp K5 tăng sức cạnh tranh và khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng D.
Động cơ của Kia K5 cũng là một yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên sức hấp dẫn và khả năng vận hành mạnh mẽ cho mẫu sedan Hàn Quốc. Qua các thế hệ, Kia liên tục cải tiến và nâng cấp động cơ của K5, nhằm mang đến trải nghiệm lái phấn khích và đầy cảm hứng cho người dùng.
Ở phiên bản đầu tiên, Kia K5 được trang bị động cơ xăng 2.0L và 2.4L, cho công suất tối đa lần lượt là 163 mã lực và 176 mã lực. Sức mạnh này được truyền đến bánh xe thông qua hộp số tự động 6 cấp, giúp xe tăng tốc mượt mà và mạnh mẽ. Bên cạnh đó, Kia cũng cung cấp tùy chọn động cơ diesel 1.7L, cho mô-men xoắn lớn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Qua từng năm, Kia không ngừng cải tiến động cơ của K5, hướng đến sự mạnh mẽ và hiệu quả hơn. Cụ thể, động cơ xăng 2.5L GDI cho công suất lên đến 191 mã lực và mô-men xoắn 246 Nm được giới thiệu, mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng cho xe. Đồng thời, hộp số tự động 8 cấp cũng được trang bị, giúp tối ưu hóa hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Ngoài ra, Kia còn mang đến tùy chọn động cơ tăng áp 1.6L T-GDI, sản sinh công suất 180 mã lực và mô-men xoắn 265 Nm, cho cảm giác lái phấn khích và mạnh mẽ. Đặc biệt, trênphiên bản Kia K5 GT, động cơ tăng áp 2.5L cho công suất lên đến 290 mã lực và mô-men xoắn 422 Nm, biến chiếc sedan trở thành một mẫu xe hiệu suất cao đích thực.
Đời xe | Động cơ | Công suất tối đa (hp) | Momen xoắn tối đa (Nm) | Hộp số | Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
---|---|---|---|---|---|
Kia K5 2021 | Nu 2.0 MPI | 150 | 192 | Tự động 6 cấp | 6.9 |
Kia K5 2022 | Nu 2.0 MPI SmartStream G2.5 GDI (CVVD) | 150 191 | 192 246 | Tự động 6 cấp Tự động 8 cấp (cải tiến) | 6.9 – 7.72 |
Kia K5 2023 | Gamma 2.0 1.6L T-GDI (nâng cấp) Hybrid: 2.0L GDI + mô-tơ điện 38 kW | 150 195 195 (tổng) | 192 265 N/A | Tự động 6 cấp Tự động 8 cấp Hộp số hybrid | 6.9 N/A Tiết kiệm hơn |
Kia K5 2024 | Gamma 2.0 2.5L Turbo (GT, tối ưu) Plug-in hybrid: 2.0L GDI + mô-tơ điện 66.9 kW | 150 300 261 (tổng) | 192 422 N/A | Tự động 6 cấp Ly hợp kép 8 cấp ướt Hộp số hybrid | 6.9 N/A Tiết kiệm vượt trội, chạy điện 50km |
Qua các phiên bản từ Kia K5 2021, Kia K5 2022, Kia K5 2023 đến Kia K5 2024, công nghệ và tính năng an toàn của mẫu sedan Hàn Quốc không ngừng được cải tiến và nâng cấp, nhằm mang đến sự an tâm và tiện nghi tối đa cho người dùng.
Ở bản Kia K5 2022, hãng xe Hàn giới thiệu gói công nghệ an toàn chủ động ADAS, bao gồm các tính năng như hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA, hỗ trợ theo làn đường LFA, đèn pha thông minh HBA và kiểm soát hành trình thông minh SCC. Những tính năng này giúp người lái an toàn hơn khi di chuyển trên đường, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn.
Sang đến Kia K5 2023, công nghệ và tính năng an toàn tiếp tục được nâng tầm với hệ thống quan sát điểm mù BVM, hiển thị video trực tiếp từ camera hông xe lên màn hình trung tâm khi xi-nhan được kích hoạt. Ngoài ra, tính năng đỗ xe từ xa cũng được bổ sung, cho phép người dùng đỗ xe hoặc ra khỏi chỗ đỗ một cách dễ dàng thông qua chìa khóa thông minh.
Đặc biệt, ở phiên bản mới nhất Kia K5 2024, hãng xe Hàn Quốc mang đến loạt công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn hàng đầu. Nổi bật là hệ thống kiểm soát hành trình thông minh dựa trên định vị NSCC-C, tự động điều chỉnh tốc độ dựa trên dữ liệu bản đồ và tín hiệu giao thông. Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động trên đường cao tốc HDA cũng được trang bị, giúp người lái thoải mái hơn khi di chuyển đường dài.
Bên cạnh đó, tính năng đỗ xe tự động thông minh RSPA cũng được giới thiệu trên K5 2024, cho phép xe tự động tìm kiếm không gian đỗ và thực hiện thao tác đỗ hoàn toàn tự động. Đồng thời, hệ thống âm thanh cao cấp Bose 12 loa, sạc điện thoại không dây chuẩn Qi và cửa sổ trời toàn cảnh cũng góp phần gia tăng trải nghiệm tiện nghi cho hành khách.
Tính năng an toàn và công nghệ | Kia K5 2021 | Kia K5 2022 | Kia K5 2023 | Kia K5 2024 |
---|---|---|---|---|
Số lượng túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống quan sát điểm mù BVM | Không rõ | Có | Có, hiển thị video lên màn hình trung tâm | Có, hiển thị video lên màn hình trung tâm |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCCW | Không rõ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LKA | Không rõ | Có | Có | Có |
Gói công nghệ an toàn chủ động ADAS (FCA, LFA, HBA, SCC) | Không | Có | Có | Có |
Tính năng đỗ xe từ xa | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh dựa trên định vị NSCC-C | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động trên đường cao tốc HDA | Không | Không | Không | Có |
Tính năng đỗ xe tự động thông minh RSPA | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống âm thanh cao cấp Bose 12 loa | Không | Không | Không | Có |
Sạc điện thoại không dây chuẩn Qi | Không rõ | Không rõ | Không rõ | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không rõ | Không rõ | Không rõ | Có |
Tiêu chí | Kia K5 | Toyota Camry |
---|---|---|
Giá bán | Từ 859 – 999 triệu đồng | Cao hơn khoảng 200 triệu so với Kia K5 |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) | 4.905 x 1.860 x 1.465 mm | 4.885 x 1.840 x 1.445 mm (nhỏ hơn) |
Đèn pha | LED Projector | Bi-LED |
Đèn sương mù, đèn hậu | Dạng LED | Dạng LED |
Mâm xe | 18 inch | 18 inch |
Trang bị nội thất | Nhiều trang bị hiện đại hơn | Ít trang bị hơn Kia K5 |
Động cơ | Mạnh mẽ hơn | Kém hơn Kia K5 |
Hệ thống treo | Êm ái, thoải mái hơn | Cứng hơn Kia K5 |
Trang bị an toàn, hỗ trợ lái | Không dồi dào bằng Toyota Camry | Đầy đủ hơn Kia K5 |
Triển vọng doanh số | Khó cạnh tranh với Camry | Nhiều khả năng tiếp tục thống trị phân khúc |
Dưới đây là bài so sánh tổng quan giữa Kia Optima và Kia K5 trên các khía cạnh giá bán, thông số kỹ thuật động cơ và vận hành, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn:
Về giá bán:
Về thông số kỹ thuật động cơ và vận hành:
Về ngoại thất:
Về nội thất:
Về trang bị an toàn:
Tóm lại, so với người tiền nhiệm Optima, Kia K5 sở hữu thiết kế ngoại thất thể thao và trẻ trung hơn, kích thước lớn hơn, nội thất rộng rãi và hiện đại hơn với nhiều trang bị công nghệ. K5 cũng có thêm tùy chọn động cơ 2.5L mạnh mẽ. Tuy nhiên, giá bán của K5 cũng cao hơn đáng kể so với Optima.
Kia K5 2024 là mẫu xe ô tô sedan hạng D của dòng xe Kia K5 vừa…
Kia K5 2023 là một mẫu xe sedan hạng D thuộc dòng xe Kia K5, sản xuất…
Kia K5 2022 là mẫu sedan hạng D thuộc dòng Kia K5, sản xuất năm 2022 gây…
Kia K5 2021 là mẫu xe sedan hạng D của dòng xe Kia K5, được sản xuất…
Kia Bình Triệu là địa chỉ uy tín mua bán xe KIA và cung cấp thông tin kiến thức về mọi dòng xe KIA đáng tin cậy
© 2024 Kia Bình Triệu Được xây dựng và quản lý bởi KIA Bình Triệu