So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất và trang bị an toàn
So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos là một chủ đề quan trọng đối với những người…
Kia Sportage thế hệ mới đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, hứa hẹn mang đến làn gió mới trong phân khúc SUV cỡ trung. Với thiết kế trẻ trung, năng động theo ngôn ngữ “Opposites United”, cùng không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại, Kia Sportage 2024 sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Honda CR-V. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết về ngoại thất, nội thất, động cơ vận hành cũng như trang bị an toàn của Kia Sportage, đồng thời so sánh với các đối thủ cùng phân khúc. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ cập nhật giá xe Kia Sportage mới nhất cùng các chương trình ưu đãi, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về mẫu xe SUV đáng chú ý này từ thương hiệu Kia.
Giá Kia Sportage 2024 tháng 5/2024 dao động từ 779 triệu đồng đến 1 tỷ 049 triệu đồng, bao gồm 8 phiên bản. Giá lăn bánh Cụ thể giá Kia Sportage 2024 tháng 5/2024 dao động từ 882 triệu đồng đến 1 tỷ 164 triệu đồng, được thể hiện ở bảng dưới đây. Nếu giá xe ô tô Kia Sportage chưa phù hợp với nhu cầu của bản thân thì bạn có thể tham khảo thêm BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA với tất cả các dòng xe Kia có giá dao động từ 300 triệu đồng đến 3 tỷ đồng.
Phiên bản Kia Sportage | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh tỉnh |
---|---|---|---|---|
Kia Sportage 2.0G Luxury | 799.000.000 VNĐ | 917.000.000 VNĐ | 901.000.000 VNĐ | 882.000.000 VNĐ |
Kia Sportage 2.0G Premium | 852.000.000 VNĐ | 976.000.000 VNĐ | 959.000.000 VNĐ | 940.000.000 VNĐ |
Kia Sportage 2.0G Signature X-Line | 919.000.000 VNĐ | 1.052.000.000 VNĐ | 1.033.000.000 VNĐ | 1.014.000.000 VNĐ |
Kia Sportage 2.0G Signature | 939.000.000 VNĐ | 1.074.000.000 VNĐ | 1.055.000.000 VNĐ | 1.036.000.000 VNĐ |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 1.019.000.000 VNĐ | 1.164.000.000 VNĐ | 1.143.000.000 VNĐ | 1.124.000.000 VNĐ |
Kia Sportage 2.0D Signature X-Line (Dầu) | 939.000.000 VNĐ | 1.074.000.000 VNĐ | 1.055.000.000 VNĐ | 1.036.000.000 VNĐ |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD | 1.014.000.000 VNĐ | 1.158.000.000 VNĐ | 1.138.000.000 VNĐ | 1.119.000.000 VNĐ |
Kia Sportage 2.0D Signature (Dầu) | 939.000.000 VNĐ | 1.074.000.000 VNĐ | 1.055.000.000 VNĐ | 1.036.000.000 VNĐ |
Giá xe KIA Sportage và các đối thủ cạnh tranh
Kia Sportage 2024 được trang bị 3 tùy chọn động cơ mạnh mẽ và hiệu quả, bao gồm động cơ xăng 2.0L, động cơ dầu 2.0L và động cơ xăng 1.6L tăng áp. Động cơ xăng 2.0L sản sinh công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 192 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang đến khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Trong khi đó, động cơ dầu 2.0L cho công suất tối đa 184 mã lực và mô-men xoắn cực đại 416 Nm, đi kèm hộp số tự động 8 cấp, giúp xe tăng tốc nhanh chóng và mạnh mẽ. Động cơ xăng 1.6L tăng áp cũng là một lựa chọn ấn tượng, với công suất tối đa 177 mã lực và mô-men xoắn cực đại 265 Nm, kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp, mang đến trải nghiệm lái thú vị.
Kia Sportage được trang bị hệ thống dẫn động cầu trước hoặc dẫn động 4 bánh toàn thời gian, tùy theo phiên bản. Hệ thống treo trước độc lập McPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm giúp xe vận hành ổn định và êm ái trên mọi địa hình. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái như hệ thống kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc và chế độ lái địa hình.
Với những trang bị động cơ mạnh mẽ và công nghệ vận hành tiên tiến, Kia Sportage 2024 mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích và tự tin cho người dùng, sẵn sàng chinh phục mọi cung đường.
So sánh động cơ và vận hành các đời xe Kia Sportage 2017, Kia Sportage 2022, Kia Sportage 2023 và Kia Sportage 2024:
Đời xe | Kích thước DxRxC (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm (mm) | Bán kính quay vòng (mm) | Trọng lượng không tải (kg) | Động cơ | Công suất (hp) | Hộp số | Hệ dẫn động |
Kia Sportage 2017 | 4.480 x 1.855 x 1.645 | 1.699 | 200 | 5.890 | 1.650 | 2.4L I4 | 181 | Tự động 6 cấp | Cầu trước |
Kia Sportage 2022 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 2.755 | 190 | 5.890 | 1.538 | 2.0L | 154 | Tự động 6 cấp | Cầu trước |
Kia Sportage 2023 | 4.660 x 1.865 x 1.685 | 2.755 | 190 | 5.890 | 1520 | 2.5L I4 | 187 | Tự động 6 cấp | Cầu trước |
Kia Sportage 2024 | 4.660 x 1.865 x 1.660 | 2.755 | 190 | 5.890 | 1.660 | 2.0L xăng | 154 | Tự động 6 cấp | Cầu trước |
2.0L dầu | 183 | Cầu trước | |||||||
1.6L xăng turbo | 178 | Tự động 7 cấp ly hợp kép | AWD |
Kia Sportage 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất mới lạ và ấn tượng, mang đến diện mạo trẻ trung, hiện đại cho mẫu SUV cỡ trung này. Xe được thiết kế theo ngôn ngữ “Opposites United” đặc trưng của Kia, với những đường nét mạnh mẽ, góc cạnh và các chi tiết độc đáo.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, được mở rộng và tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày. Cụm đèn pha LED sắc sảo, vuốt ngược về phía sau, tạo nên ánh nhìn ấn tượng. Cản trước được thiết kế lại, mang đến vẻ khỏe khoắn và thể thao hơn.
Thân xe Kia Sportage 2024 có những đường gân dập nổi mạnh mẽ, kết hợp với bộ la-zăng hợp kim đa chấu kích thước từ 17 – 19 inch tùy phiên bản, tạo nên dáng vẻ vững chãi và năng động. Kích thước tổng thể của xe cũng được cải thiện, với chiều dài 4.660 mm, rộng 1.865 mm và cao 1.665 mm, mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn.
Phần đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED nối liền, tạo hình chữ “V” độc đáo. Cản sau và ống xả được thiết kế lại, tôn lên vẻ thể thao và mạnh mẽ của chiếc xe. Ngoài ra, Kia Sportage 2024 còn được trang bị nhiều tiện ích như cửa sổ trời toàn cảnh, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
So sánh ngoại thất các đời xe Kia Sportage 2017, Kia Sportage 2022, Kia Sportage 2023, Kia Sportage 2024:
Đời xe | Ngoại thất |
---|---|
Kia Sportage 2017 |
|
Kia Sportage 2022 |
|
Kia Sportage 2023 |
|
Kia Sportage 2024 |
|
Bước vào bên trong Kia Sportage, người dùng sẽ được trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và hiện đại. Khoang cabin của xe được thiết kế theo hướng tối giản, với bảng táp-lô tích hợp màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn lên đến 12.3 inch, đi kèm màn hình đồng hồ kỹ thuật số sắc nét.
Chất liệu nội thất của Kia Sportage 2024 được nâng cấp với da cao cấp, ốp gỗ và kim loại, mang đến cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Hàng ghế trước chỉnh điện, tích hợp sưởi và thông gió, giúp người lái và hành khách có được sự thoải mái tối đa trong mọi điều kiện thời tiết.
Hàng ghế thứ hai của xe cũng được thiết kế rộng rãi, với khả năng trượt và ngả lưng linh hoạt, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Khoang hành lý của Kia Sportage 2024 cũng được mở rộng, với dung tích lên đến 637 lít, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ cho cả gia đình trong những chuyến đi.
Về mặt tiện nghi, Kia Sportage được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp Harman Kardon, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Ngoài ra, xe còn sở hữu nhiều tính năng hiện đại khác như khởi động từ xa, điều khiển bằng giọng nói, camera 360 độ và hệ thống đỗ xe tự động.
Với không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và công nghệ hiện đại, Kia Sportage 2024 mang đến trải nghiệm sang trọng và đẳng cấp cho người dùng, sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Tucson.
So sánh nội thất các đời xe Kia Sportage 2017, Kia Sportage 2022, Kia Sportage 2023, Kia Sportage 2024:
Nội thất | Kia Sportage 2017 | Kia Sportage 2022 | Kia Sportage 2023 | Kia Sportage 2024 |
---|---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp, tùy chọn màu đen hoặc nâu |
Thiết kế táp-lô | Hướng về người lái, màn hình cảm ứng lớn | Màn hình cảm ứng 12.3 inch nối liền đồng hồ lái[ | Phong cách tương lai như Kia EV6[ | Phong cách tương lai, màn hình liền khối |
Công nghệ giải trí | Màn hình 7 inch, tích hợp Android Auto, Apple Carplay | Màn hình 12.3 inch, kết nối smartphone, âm thanh Harman Kardon | Màn hình 7 inch, tích hợp Android Auto, Apple Carplay,Dàn âm thanh Krell cao cấp 8 loa | Màn hình 12.3 inch, kết nối điện thoại, âm thanh cao cấp |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng độc lập | Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh (bản SX Turbo) | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Thiết kế 3 chấu bọc da, tích hợp lẫy chuyển số, nút điều khiển đa chức năng và sưởi vô lăng. |
Không gian hàng ghế sau | Chưa rộng rãi | Rộng rãi, thoải mái | Rộng rãi, thoải mái | Rộng rãi, đủ cho 3 người lớn |
Kia Sportage thế hệ mới được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn tiên tiến, mang đến sự bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách. Xe sở hữu hệ thống an toàn chủ động Kia Drive Wise, bao gồm các công nghệ như cảnh báo va chạm trước, phanh tự động khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và hỗ trợ tránh va chạm khi lùi.
Ngoài ra, Kia Sportage 2024 còn được trang bị 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và cảm biến áp suất lốp TPMS. Khung xe được gia cố bằng thép cường lực, giúp bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Kia Sportage cũng được trang bị camera 360 độ, giúp người lái quan sát toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe an toàn và chính xác. Hệ thống đèn pha thông minh tự động điều chỉnh góc chiếu sáng theo tốc độ và điều kiện lái, giúp tăng cường tầm nhìn và an toàn khi lái xe vào ban đêm.
Với những trang bị an toàn đầy đủ và hiện đại, Kia Sportage 2024 mang đến sự an tâm và bảo vệ tối ưu cho người dùng, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khắt khe nhất.
So sánh trang bị an toàn trên các đời xe Kia Sportage 2017, Kia Sportage 2022, Kia Sportage 2023 và Kia Sportage 2024:
Trang bị an toàn | Kia Sportage 2017 | Kia Sportage 2022 | Kia Sportage 2023 | Kia Sportage 2024 |
---|---|---|---|---|
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc DBC | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | Có | Có (bản cao cấp) |
Cảnh báo va chạm trước | Có | Có | Có | Có (bản cao cấp) |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có | Có (bản cao cấp) |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Chứng nhận an toàn IIHS | Top Safety Pick+ | Có | Có | Có |
Tiêu chí | Kia Sportage | Hyundai Tucson |
---|---|---|
Giá bán | 799 – 1.019 triệu đồng | 825 – 1.030 triệu đồng |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.665 | 4.630 x 1.865 x 1.695 |
Ngoại thất |
|
|
Nội thất |
|
|
Tiện nghi |
|
|
An toàn |
|
|
Nhìn chung, Kia Sportage và Hyundai Tucson có nhiều điểm tương đồng về trang bị và tiện nghi do cùng sử dụng chung nền tảng. Tuy nhiên, vẫn có một số khác biệt đáng chú ý:
Như vậy, sự lựa chọn giữa Kia Sportage và Hyundai Tucson sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng của từng khách hàng.
Dưới đây là bảng so sánh Kia Sportage và Kia Seltos ở các khía cạnh: giá bán, kích thước, chiều dài cơ sở, hộp số, công nghệ an toàn. Đây là hai dòng xe cùng phân khúc và có giá niêm yết không quá chênh lệch nhau.
Đặc điểm | Kia Sportage | Kia Seltos |
---|---|---|
Giá bán | Từ 779 – 939 triệu đồng | Từ 599 – 739 triệu đồng |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.665 | 4.315 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.610 |
Động cơ | – Xăng 2.0L – Xăng tăng áp 1.6L – Diesel 2.0L | – Xăng 1.4L tăng áp – Xăng 1.6L |
Hộp số | – Tự động 6 cấp (bản 2.0) – Ly hợp kép 7 cấp (bản 1.6T) – Tự động 8 cấp (bản dầu) | – Ly hợp kép 7 cấp – CVT |
Công nghệ an toàn | Hệ thống ADAS, 6 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm… | Hệ thống ADAS, 6 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm… |
Nhìn chung, Kia Sportage có kích thước lớn hơn, nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ hơn so với Kia Seltos. Tuy nhiên, Kia Seltos lại có giá bán thấp hơn đáng kể. Cả hai mẫu xe đều được trang bị khá đầy đủ các tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại trong phân khúc.
Trên đây là toàn bộ thông tin về dòng xe Kia Sportage: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất, tiện nghi và trang bị an toàn. Bài viết cũng tập trung làm rõ sự khác biệt giữa các đời xe Kia Sportage như: Kia Sportage 2017, Kia Sportage 2022, Kia Sportage 2023, Kia Sportage 2024. Theo dõi trang web kiabinhtrieu.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hay và thú vị về dòng xe Kia nhé.
So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos là một chủ đề quan trọng đối với những người…
Kia Sorento 2021 là mẫu xe thuộc dòng Kia Sportage SUV 7 chỗ, sản xuất năm 2021…
Kia Sportage 2024 là phiên bản mới nhất được sản xuất năm 2024 của dòng xe Kia…
Kia Sportage 2023 là mẫu xe thuộc dòng xe Kia Sportage SUV 5 chỗ sản xuất năm 2023…
Kia Sportage 2022 là mẫu xe SUV hạng C của dòng xe Kia Sportage được sản xuất…
Kia Sportage 2017 là một mẫu xe SUV 5 chỗ sản xuất năm 2017. Kia Sportage 2017…
Kia Bình Triệu là địa chỉ uy tín mua bán xe KIA và cung cấp thông tin kiến thức về mọi dòng xe KIA đáng tin cậy
© 2024 Kia Bình Triệu Được xây dựng và quản lý bởi KIA Bình Triệu