Kia Morning 2018: giá bán, thông số kỹ thuật và so sánh với xe cùng phân khúc
Kia Morning 2018 sản xuất năm 2018 là một trong những mẫu xe hạng A của dòng xe Kia Monring được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung, năng động cùng khả năng vận hành linh hoạt, Kia Morning phù hợp cho nhu cầu đi lại trong đô thị của các gia đình trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán và các phiên bản của Kia Morning 2018, đồng thời đánh giá về ngoại thất, nội thất, động cơ và khả năng vận hành của mẫu xe cỡ nhỏ này. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ so sánh Kia Morning 2018 với các đối thủ cùng phân khúc và đưa ra những nhận định về ưu nhược điểm của xe Kia Morning 2018.

Giá Kia Morning 2018: giá lăn bánh và giá Kia Morning 2018 cũ
Giá Kia Morning 2018 dao động từ 290 triệu đồng đến 390 triệu đồng, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Atos, Suzuki Celerio và Chevrolet Spark. Mức giá này khá hợp lý cho một chiếc xe đô thị cỡ nhỏ, đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày của các gia đình trẻ. Dưới đây là giá niêm yết xe Kia Morning 2018 và giá Kia Morning 2018 cũ.
Giá xe Kia Morning 2018 cũ
Giá Kia Monring 2018 dao động từ 235 triệu đồng đến 280 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và tình trạng xe. Dưới đây là bảng giá xe Kia Morning 2018 cũ được
Phiên bản | Giá bán |
---|---|
Morning 1.0 MT | Từ 235 triệu đồng |
Morning EX MT | Từ 255 triệu đồng |
Morning Si MT | Từ 265 triệu đồng |
Morning Si AT | Từ 276 triệu đồng |
Morning S AT | Từ 280 triệu đồng |
Giá lăn bánh Kia Morning 2018 trên khắp cả nước kèm theo giá niêm yết
Giá lăn bánh Kia Morning 2018 dao động từ 326 triệu đồng đến 438 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và vùng đăng ký. Dưới đây là bảng giá xe Kia Morning niêm yết và giá lăn bánh sau khi đã cộng thêm tất cả các khoản phí và bảo hiểm.
Khoản phí | Kia Morning 1.0 MT | Kia Morning EX MT | Kia Morning Si MT | Kia Morning Si AT | Kia Morning S AT |
---|---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 290,000,000 | 299,000,000 | 345,000,000 | 379,000,000 | 390,000,000 |
Phí trước bạ | 29,000,000 | 29,900,000 | 34,500,000 | 37,900,000 | 39,000,000 |
Phí đăng kiểm | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 4,350,000 | 4,485,000 | 5,175,000 | 5,685,000 | 5,850,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,000 | 480,000 | 480,000 | 480,000 | 480,000 |
Phí biển số | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Giá lăn bánh | 326,630,000 | 336,665,000 | 387,955,000 | 425,865,000 | 438,130,000 |

Thông số kỹ thuật Kia Morning 2018
Hyundai Atos 2018 sử dụng động cơ Kappa 1.2L, sản sinh công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120 Nm. Khối động cơ này được đánh giá là khá bền bỉ, ít hỏng vặt và có chi phí bảo dưỡng thấp. Kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp, Kia Morning 2018 vận hành mượt mà, linh hoạt trong đô thị.
Phiên bản | Kia Morning 2018 | KIA Morning SI AT | KIA Morning SI LX | KIA Morning SI MT | KIA Morning 1.25 S MT |
---|---|---|---|---|---|
Dáng xe | Hatchback | Hatchback | Hatchback | Hatchback | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Số cửa sổ | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Dung tích động cơ | 1.25L | 1.25L | 1.25L | 1.25L | 1.25L |
Công suất cực đại | 86 mã lực tại 6000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 120 Nm tại 4000 vòng/phút | 120 Nm tại 4000 vòng/phút | 120 Nm tại 4000 vòng/phút | 120 Nm tại 4000 vòng/phút | 120 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | 4.00 cấp | 5.00 cấp | 5.00 cấp | 5.00 cấp | 5.00 cấp |
Điều hòa | Tự động đơn vùng | Chỉnh tay đơn vùng | Tự động vùng 1 | Tự động đơn vùng | Tự động vùng 1 |
Số lượng túi khí | 01 túi khí | 01 túi khí | 01 túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí |
Ngoại thất Kia Morning 2018
Chevrolet Spark 2018 sở hữu ngoại hình trẻ trung, năng động với kiểu dáng hatchback 5 cửa đặc trưng của phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Kích thước tổng thể của xe gồm chiều dài 3.599 mm, chiều rộng 1.595 mm và chiều cao 1.490 mm, phù hợp với điều kiện giao thông chật hẹp tại các đô thị lớn.
- Đầu xe: Kia Morning 2018 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của thương hiệu, viền mạ chrome sáng bóng. Cụm đèn pha halogen có thiết kế sắc sảo, tích hợp dải LED chiếu sáng ban ngày trên bản EX. Cản trước và hốc đèn sương mù cũng được tạo hình khá hầm hố, tăng vẻ thể thao cho xe.
- Thân xe: Kia Morning 2018 sử dụng bộ la-zăng hợp kim 14 inch trên bản EX, trong khi bản LX chỉ dùng la-zăng thép. Gương chiếu hậu của xe tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện và gập điện. Tay nắm cửa được sơn cùng màu thân xe, tạo cảm giác liền mạch.
- Đuôi xe: Cụm đèn hậu của Kia Morning 2018 dạng LED, thiết kế góc cạnh và sắc nét. Cản sau và ống xả cũng được tạo hình khá thể thao. Bên cạnh đó, xe còn trang bị đèn phanh trên cao dạng LED, giúp cảnh báo tốt hơn cho các phương tiện phía sau.

Nội thất và tiện nghi trên Kia Morning 2018
Kia Morning 2018 tại Việt Nam có không gian nội thất khá rộng rãi so với kích thước bên ngoài nhỏ gọn. Hàng ghế trước cho tầm nhìn thoáng, trong khi hàng ghế sau cũng đủ chỗ cho 2 người lớn. Các hốc để đồ, ngăn chứa cũng được bố trí hợp lý, tiện lợi cho người dùng.
- Ghế ngồi: Ghế bọc da trên bản EX và bọc nỉ trên bản LX, có thiết kế đơn giản nhưng tương đối êm ái. Ghế lái chỉnh tay 6 hướng, trong khi ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
- Vô-lăng: Vô-lăng bọc da, tích hợp các phím chức năng như chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay. Trên bản EX, vô-lăng còn tích hợp lẫy chuyển số thể thao.
- Điều hòa: Kia Morning 2018 trang bị điều hòa chỉnh tay, có cửa gió cho hàng ghế sau. Khả năng làm mát nhanh và sâu, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
- Giải trí: Xe sử dụng màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, tích hợp đài AM/FM, kết nối USB, AUX, Bluetooth. Dàn âm thanh 4 loa cho chất lượng ở mức khá, đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản.

So sánh Kia Morning 2018 với các dòng xe cùng phân khúc
So sánh Kia Morning 2018 và Kia Cerato 2018
So sánh Kia Morning 2018 và Kia Cerato 2018 với các tiêu chí bao gồm: giá bán, kích thước, động cơ, hiệu suất vận hành, mức tiêu hao nhiên liệu, nội thất, ngoại thất, tiện nghi và trang bị an toàn.
Tiêu chí | Kia Morning 2018 | Kia Cerato 2018 |
---|---|---|
Giá bán | Từ 290 – 390 triệu đồng | Từ 499 – 629 triệu đồng |
Kích thước DxRxC (mm) | 3.595 x 1.595 x 1.490 | 4.560 x 1.780 x 1.445 |
Động cơ | Xăng 1.25L, công suất 86 mã lực | Xăng 1.6L và 2.0L, công suất 128 – 159 mã lực |
Nội thất | Nội thất nỉ, ghế lái chỉnh tay, điều hòa chỉnh tay | Nội thất da, ghế lái chỉnh điện, điều hòa tự động |
Ngoại thất | Đèn pha halogen, đèn hậu LED, mâm 14-15 inch | Đèn pha LED, đèn hậu LED, mâm 16-17 inch |
Tiện nghi | Màn hình giải trí 7 inch, kết nối USB/Bluetooth | Màn hình giải trí 8 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto |
Trang bị an toàn | 2 túi khí, ABS, EBD, camera lùi | 6 túi khí, ABS, EBD, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | 5.8 (hỗn hợp), 7.9 (đô thị), 4.6 (cao tốc) | 7.17 (hỗn hợp), 9.89 (đô thị), 5.61 (cao tốc) |
Hiệu suất vận hành | Linh hoạt trong phố, hơi yếu khi đi đường trường | Vận hành ổn định, cách âm tốt, lái đầm chắc |
So sánh Kia Morning 2018 và Kia Morning 2019
Kia Morning 2019 được sản xuất năm 2019, Kia Morning 2018 được sản xuất năm 2018, tuy chỉ cách nhau 1 năm nhưng giữa hai mẫu xe này có sự khác biệt rõ rệt về giá bán, nội thất và các trang bị an toàn. Cụ thể bảng so sánh Kia Morning 2018 và Kia Morning 2019 được thể hiện ở bảng sau đây:
Khía cạnh | Kia Morning 2018 | Kia Morning 2019 |
---|---|---|
Giá bán | từ 290 – 390 triệu đồng |
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
Nội thất |
|
|
Ngoại thất |
|
|
Tiện nghi |
|
|
An toàn |
|
|
Trên đây là toàn bộ thông tin về Kia Morning 2018 nhưL giá bán (giá niêm yết và giá xe cũ), thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất, trang bị an toàn và tiện nghi của xe. Bên cạnh đó, kiabinhtrieu.vn cũng so sánh Kia Monring 2018 và các dòng xe cùng phân khúc khác như: Kia Morning 2017 và Kia Cerato 2018. Tiếp tục theo dõi kiabinhtrieu.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hay và thú vị khác nhé.