So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất và trang bị an toàn
So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos là một chủ đề quan trọng đối với những người đang tìm kiếm một chiếc xe SUV đô thị cỡ nhỏ phù hợp với nhu cầu của mình. Cả hai mẫu xe này đều thuộc phân khúc xe SUV đô thị cỡ nhỏ và được đánh giá cao về thiết kế thể thao, kích thước nhỏ gọn cùng nhiều trang bị tiện nghi hiện đại.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu phân tích và so sánh kích thước và thiết kế ngoại thất của Kia Sportage và KIA Seltos, đánh giá không gian nội thất cũng như trang bị tiện nghi trên hai mẫu xe này. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đưa ra nhận xét về hiệu suất vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, cũng như các tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe thông minh. Cuối cùng, chúng tôi sẽ đưa ra một đánh giá tổng quan về hai mẫu xe này để giúp bạn có thể lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của từng mẫu xe, qua đó đưa ra quyết định sáng suốt trong việc chọn mua chiếc xe ưng ý nhất.
So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos về giá bán
Giá Kia Seltos dao động từ 599-799 triệu đồng. Giá Kia Sportage dao động từ 799-939 triệu đồng. Dòng xe Kia Sportage có giá cao hơn hẳn dòng xe Kia Seltos, nguyên nhân là vì dòng xe Kia Sportage thuộc phân khúc cao cấp hơn, với động cơ, ngoại thất, nội thất và tiện nghi tiên tiến hơn Kia Seltos. Nếu bạn muốn lựa chọn một dòng xe Kia giá rẻ hơn thì có thể tham khảo bài viết So sánh Kia Seltos với Kia Niro . Kia Niro có giá 540 triệu đồng, rẻ hơn rất nhiều so với Kia Sportage và Kia Seltos.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|---|
Kia Sportage | 2.0G Luxury | 779 |
2.0G Premium | 799 | |
2.0G Signature X-Line | 899 | |
2.0G Signature | 919 | |
1.6T Signature AWD (X-Line) | 999 | |
1.6T Signature AWD | 994 | |
2.0D Signature X-Line | 939 | |
2.0D Signature | 939 | |
Kia Seltos | 1.5 AT | 599 |
1.5 Luxury | 679 | |
1.5 Premium | 739 | |
1.5 Turbo GT-Line | 799 |
So sánh kích thước Kia Sportage và KIA Seltos
Thông số kích thước | Kia Sportage | Kia Seltos |
---|---|---|
Chiều dài (mm) | 4480 | 4315 |
Chiều rộng (mm) | 1856 | 1800 |
Chiều cao (mm) | 1635 | 1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2680 | 2610 – 2630 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | – |
Số cửa | 5 | 5 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |

So sánh Kia Sportage và KIA Seltos về thông số kỹ thuật động cơ và vận hành
Thông số | Kia Sportage | Kia Seltos |
---|---|---|
Loại xe | SUV | Crossover |
Phân khúc | – | B-Segment |
Động cơ xăng | 2.5L 4 xi-lanh, 187 hp | 1.5L Tăng áp, 160 hp 1.5L Hút khí tự nhiên, 115 hp |
Động cơ diesel | – | 1.5L, 115 hp |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 7 cấp DCT Số sàn 6 cấp Tự động CVT |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) Dẫn động 4 bánh (AWD) | Cầu trước (FWD) Dẫn động 4 bánh (AWD) |
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h | 9,1 giây (FWD) | 9,7 giây (Turbo, DCT) 11,8 giây (Hút khí tự nhiên) |
Mô-men xoắn cực đại | 178 lb-ft | 253 Nm (Turbo) 144 Nm (Hút khí tự nhiên) |
Công suất tối đa | 187 hp | 160 hp (Turbo) 115 hp (Hút khí tự nhiên) |
So sánh xe Kia Sportage vs KIA Seltos về ngoại thất
Thông số ngoại thất | Kia Sportage | Kia Seltos |
---|---|---|
Thiết kế đầu xe | Lưới tản nhiệt mạ crôm hình mũi hổ, đèn pha LED | Lưới tản nhiệt hình mũi hổ, đèn pha LED |
Thiết kế thân xe | Đường dập gân dọc thân xe, gương chiếu hậu gập điện | Đường dập gân dọc thân xe, gương chiếu hậu gập điện |
Thiết kế đuôi xe | Đèn hậu LED nằm ngang, cản sau thiết kế thể thao | Đèn hậu LED hình chữ C, cản sau thiết kế thể thao |
La-zăng | Vành hợp kim 19 inch | Vành hợp kim 17 inch |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Cửa sổ trời chỉnh điện |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4660 x 1865 x 1665 – 1680 mm | 4385 x 1800 x 1630 mm |

So sánh Kia Seltos và Kia Sportage về nội thất
So sánh Kia Seltos và Kia Sportage về nội thất thì Kia Sportage được đánh giá cao hơn khi có dung tích khoang hành lý lớn gấp đôi Kia Seltos. Nếu bạn muốn chọn mua một dòng xe có nội thất tốt hơn cả Kia Sportage thì có thể tham khảo dòng xe Honda HRV G tại bài viết So sánh Honda HRV G và Kia Seltos.
Thông số nội thất | Kia Seltos | Kia Sportage |
---|---|---|
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng 10,25 inch Màn hình đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch | Màn hình cảm ứng 12,3 inch Màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch |
Ghế ngồi | Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng Ghế trước sưởi ấm/thông khí | Ghế da, ghế lái chỉnh điện Ghế trước sưởi ấm/thông khí |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh | Cửa sổ trời toàn cảnh |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh Bose 8 loa | Hệ thống âm thanh vòm Harman Kardon |
Không gian hàng ghế sau | Khoảng duỗi chân 995 mm | Khoảng duỗi chân 1050 mm |
Dung tích khoang hành lý | 433 lít (hàng ghế sau gập xuống) | 1.098 lít (hàng ghế sau gập xuống) |

So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos về trang bị an toàn
Tính năng an toàn | Kia Sportage | Kia Seltos |
---|---|---|
Hệ thống phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Túi khí phía trước | Có | Có |
Túi khí bên hông | Có | Có |
Túi khí rèm | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Không |
Camera 360 độ | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ lái tự động | Có | Có |

Trên đây là toàn bộ thông tin so sánh Kia Sportage vs KIA Seltos về các khía cạnh: giá bán, thông số kỹ thuật động cơ và vận hành, ngoại thất, nội thất và trang bị an toàn. Tiếp tục theo dõi trang web kiabinhtrieu.vn để đọc thêm nhiều thông tin hay về xe ô tô KIA nói chung và xe Kia Seltos nói riêng nhé. Nếu đang phân vân không biết nên mua xe nào để phù hợp nhu cầu thì bạn có thể tham khảo chuyên mục So Sánh Xe thuộc chủ đề Tư Vấn Xe để chọn được mẫu xe ưng ý.