So sánh Kia Seltos và Hyundai Kona: giá bán, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất và trang bị an toàn
So sánh Kia Seltos và Hyundai Kona, hai mẫu SUV đô thị cùng phân khúc đang rất…
Kia Seltos là một mẫu SUV cỡ nhỏ đang rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung, năng động cùng không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi phong phú, dòng xe Kia Seltos đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trẻ tuổi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về Kia Seltos, từ ưu nhược điểm, đánh giá tổng quan đến giá bán và thông số kỹ thuật của từng phiên bản, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mẫu xe SUV đang “làm mưa làm gió” này. Bên cạnh đó, bài viết cũng so sánh những sự thay đổi về nội thất, ngoại thất và trang bị an toàn của các đời xe Kia Seltos bao gồm: Kia Seltos 2020, Kia Seltos 2021, Kia Seltos 2022, Kia Seltos 2023, Kia Seltos 2024.
Tại thị trường Việt Nam tháng 5/2024, giá Kia Seltos dao động từ 599 – 799 triệu đồng. Giá lăn bánh Kia Seltos dao động từ 662 triệu đồng đến 850 triệu đồng. Nếu người dùng muốn lựa chọn một dòng xe ở phân khúc giá khác thì có thể tham khảo dòng xe Hyundai Venue (giá từ 526 triệu đồng), Hyundai Kona (giá từ 636 triệu đồng) và Ford Ecosport (giá từ 545 triệu đồng).
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
Kia Seltos 1.5 Turbo GT-Line | 799 triệu đồng | 821.337.000 VNĐ | 821.337.000 VNĐ | 802.337.000 VNĐ | 802.337.000 VNĐ |
Kia Seltos 1.5 AT | 599 triệu VNĐ | 693.217.000 VNĐ | 681.237.000 VNĐ | 668.227.000 VNĐ | 662.237.000 VNĐ |
Kia Seltos 1.5 Luxury | 679 triệu VNĐ | 782.817.000 VNĐ | 769.237.000 VNĐ | 757.027.000 VNĐ | 750.237.000 VNĐ |
Kia Seltos 1.5 Premium | 739 triệu VNĐ | 850.017.000 VNĐ | 835.237.000 VNĐ | 823.627.000 VNĐ | 816.237.000 VNĐ |
Ngoài giá xe Kia Seltos mới, bạn cũng có thể tham khảo Bảng giá xe Kia Seltos cũ để có thêm lựa chọn phù hợp với ngân sách.
Dưới đây là bảng kích thước và thông số kỹ thuật Kia Seltos. Nếu bạn muốn lựa chọn một dòng xe có kích thước lớn hơn Kia Seltos thì có thể tham khảo các dòng xe bao gồm: Hyundai Creta, Ford Territory, Honda HRV G, Toyota Corolla Cross và Hyundai Tuson.
Thông số | Kia Seltos Deluxe | Kia Seltos Luxury | Kia Seltos Premium | |
D x R x C (mm) | 4.365 x 1.800 x 1.645 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | 433 | |||
Khối lượng (kg) | Không tải | 1.250 | 1.290 | |
Toàn tải | 1.700 | 1.740 |
Thông số | Kia Seltos 2020-2023 | Kia Seltos 2024 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4315 x 1800 x 1645 mm | 4365 x 1800 x 1645 mm |
Chiều dài cơ sở | 2610 mm | 2610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | 190 mm |
Bán kính quay vòng | 5,3 m | 5,3 m |
Động cơ | – Kappa 1.4L T-GDi: 138 HP, 242 Nm, DCT 7 cấp – Gamma 1.6L MPI: 121-128 HP, 151-157 Nm, AT 6 cấp | – Smartstream 1.5L MPI: 113 HP, 144 Nm, CVT – Smartstream 1.5L T-GDi: 158 HP, 253 Nm, DCT 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng | McPherson/Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Kích thước mâm | 17 inch | 17 inch |
Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand | Snow/Mud/Sand |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport |
Hệ thống an toàn chủ động ADAS | Không có | Có trên bản cao cấp GT-Line |
Xe Crossover Kia Seltos sở hữu thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại với các đường nét mạnh mẽ, cứng cáp. Xe có kích thước tổng thể dài 4.315 mm, rộng 1.800 mm và cao 1.630 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.630 mm cùng khoảng sáng gầm xe 180 mm.
Dưới đây là bảng so sánh thiết kế ngoại thất của các đời xe Kia Seltos.
Kia Seltos 2020-2022 | Kia Seltos 2023 | Kia Seltos 2024 |
---|---|---|
|
|
|
Xe gia đình thể thao Kia Seltos mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi với chất liệu cao cấp. Khoang lái được thiết kế theo phong cách hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch tích hợp các tính năng giải trí và kết nối đa phương tiện. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các phím chức năng tiện lợi. Hàng ghế trước chỉnh điện 10 hướng, trong khi hàng ghế sau có thể gập 60:40 để gia tăng không gian chứa đồ.
Các trang bị tiện nghi nổi bật khác trên Kia Seltos bao gồm điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 loa, ghế da, cửa sổ trời,…
Dưới đây là bảng so sánh thiết kế nội thất của các đời xe Kia Seltos Kia Seltos 2020, Kia Seltos 2021, Kia Seltos 2022, Kia Seltos 2023 và Kia Seltos 2024:
Nội thất | Kia Seltos 2020 | Kia Seltos 2021 | Kia Seltos 2022 | Kia Seltos 2023 | Kia Seltos 2024 |
---|---|---|---|---|---|
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 10.25 inch trên bản cao cấp | 10.25 inch trên bản Luxury và Premium |
Màn hình đồng hồ lái | Analog | Analog | Analog | Kỹ thuật số 7 inch | Kỹ thuật số 7 inch |
Cần số | Truyền thống | Truyền thống | Truyền thống | Núm xoay | Núm xoay |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Ghế lái chỉnh điện | Không có | Không có | Không có | Có | Có trên bản Luxury, Premium |
Đèn viền nội thất | Không có | Không có | Không có | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không có | Không có | Không có | Không có | Có trên bản Premium, GT-Line |
Xe an toàn Kia Seltos được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn tiên tiến nhằm bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách. Một số trang bị an toàn nổi bật trên xe bao gồm 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cảm biến áp suất lốp TPMS,… Bên cạnh đó, Kia Seltos còn sở hữu khung gầm cứng cáp với thép chịu lực cao giúp giảm thiểu tối đa tác động khi xảy ra va chạm. Chìa khóa thông minh là một trong những tính năng tiện ích trên Kia Seltos. Xem ngay bài viết Hướng dẫn sử dụng chìa khóa thông minh Kia Seltos để nắm rõ cách sử dụng
Dù sở hữu nhiều tính năng an toàn hiện đại, nhưng Kia Seltos cũ vẫn có thể gặp một số lỗi nhất định. Tham khảo bài viết về lỗi thường gặp trên Kia Seltos cũ để biết cách xử lý.
Tính năng an toàn | Kia Seltos 2020 | Kia Seltos 2021 | Kia Seltos 2022 | Kia Seltos 2023 | Kia Seltos 2024 |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 |
Hệ thống an toàn chủ động ADAS | Không | Không | Không | Không | Có (trên bản GT-Line) |
Kia Seltos và Kia Sonet là hai mẫu SUV cỡ nhỏ đến từ Kia. Để hiểu rõ hơn điểm khác biệt giữa hai mẫu xe này, hãy tham khảo bài viết so sánh Kia Seltos và Kia Sonet. Nếu người dùng vẫn chưa thật sự hài lòng về dòng xe Kia Sonet thì có thể tham khảo thêm các bài viết so sánh Kia Seltos với các dòng xe cũng đến từ thương hiệu Kia đó là Kia Sorento, Kia Sportage và Kia Niro.
Dưới đây là bảng tóm tắt so sánh xe Kia Seltos và Kia Sonet:
Tiêu chí | Kia Sonet | Kia Seltos |
---|---|---|
Phân khúc | A+/B-B | A+/B-B |
Giá bán (triệu đồng) | 499 – 609 | 599 – 739 |
Kích thước DxRxC (mm) | 3995 x 1790 x 1642 | 4315 x 1800 x 1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 | 2610 |
Động cơ | 1.5L | 1.4L Turbo / 1.6L |
Công suất cực đại (hp) | 113 | 138 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 144 | 242 |
Hộp số | 6MT/CVT | Ly hợp kép 7 cấp |
Dẫn động | FWD | Cầu trước |
Trang bị an toàn | 6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC, cảm biến lùi, camera lùi | 6 túi khí, ABS, EBD, BA, ESC, HAC, cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang |
Với những phân tích ở trên, có thể thấy Kia Seltos là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV hạng B. Mẫu xe này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi, vận hành mạnh mẽ, trang bị tiện nghi phong phú cùng mức giá bán cạnh tranh. Tuy còn một số nhược điểm nhất định nhưng nhìn chung vẫn không thể làm giảm đi sức hấp dẫn của Seltos.
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe đa dụng, tiện nghi phục vụ tốt nhu cầu đi lại của cá nhân và gia đình với tầm giá 599 – 739 triệu đồng, Kia Seltos chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các thông tin trong bài viết này cũng như trải nghiệm thực tế để có quyết định phù hợp nhất cho mình.
So sánh Kia Seltos và Hyundai Kona, hai mẫu SUV đô thị cùng phân khúc đang rất…
So sánh Hyundai Creta và Kia Seltos là chủ đề đang được nhiều người quan tâm trong…
Kia Seltos 2024 được sản xuất trong năm 2024 là phiên bản mới, nâng cấp và facelift…
Kia Seltos 2023 là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất năm 202 của dòng xe Kia…
Kia Seltos 2022 được sản xuất năm 2022 là mẫu xe crossover SUV cỡ nhỏ thuộc dòng…
Kia Seltos 2021 là mẫu xe Crossover SUV cỡ nhỏ thuộc dòng xe Kia Seltos đang gây…
Kia Seltos 2020 là một mẫu SUV cỡ nhỏ thuộc dòng xe Kia Seltos đáng cân nhắc…
Lỗi thường gặp trên KIA Seltos cũ là vấn đề đáng quan tâm đối với nhiều chủ…
So sánh Kia Seltos và Hyundai Tucson là chủ đề được nhiều người quan tâm khi lựa…
Trong thị trường ô tô Việt Nam hiện nay, phân khúc SUV cỡ nhỏ đang trở nên…
Kia Bình Triệu là địa chỉ uy tín mua bán xe KIA và cung cấp thông tin kiến thức về mọi dòng xe KIA đáng tin cậy
© 2024 Kia Bình Triệu Được xây dựng và quản lý bởi KIA Bình Triệu