So sánh Kia Seltos và Kia Sorento: giá bán, thông số kỹ thuật, nội thất, ngoại thất và trang bị an toàn
So sánh Kia Seltos và Kia Sorento là một chủ đề quan trọng đối với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe SUV mới. Hai mẫu xe này đều thuộc phân khúc xe gia đình nhưng có nhiều điểm khác biệt về kích thước, không gian nội thất và trang bị động cơ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh như kích thước tổng thể, số chỗ ngồi, nội thất, ngoại thất, trang bị an toàn, thông số kỹ thuật động cơ và vận hành, mức tiết kiệm nhiên liệu, trang bị tiện nghi hiện đại và các tính năng an toàn. Đặc biệt, chúng ta sẽ so sánh giá bán của hai mẫu xe này để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng. Nếu bạn đang phân vân việc lựa chọn giữa các dòng xe, mẫu xe thì có thể tham khảo chuyên mục So Sánh Xe thuộc chủ đề Tư Vấn Xe để tham khảo các bài viết của kiabinhtrieu.vn, từ đó chọn cho mình mẫu xe ưng ý và phù hợp với nhu cầu.
So sánh Kia Seltos và Kia Sorento về giá bán
Giá dòng xe Kia Seltos dao động từ 599-799 triệu đồng. Giá Kia Sorento dao động từ 799-1,069 tỷ đồng. Qua bảng so sánh cho thấy, dòng xe Kia Sorento có giá bán cao hơn hẳn Kia Seltos và phân khúc xe Kia Sorento cao cấp hơn Kia Seltos một bậc. Nếu bạn muốn chọn một chiếc xe thương hiệu Kia khác thì có thể tham khảo Kia Sportage tại bài viết So sánh Kia Sportage vs KIA Seltos. Kia Sportage được đánh giá là một trong những dòng xe Kia bán chạy nhất của hãng trong năm 2023.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|---|
Kia Seltos | Kia Seltos 1.5 AT | 599 |
Kia Seltos 1.5 Luxury | 679 | |
Kia Seltos 1.5 Premium | 739 | |
Kia Seltos 1.5 Turbo GT-Line | 799 | |
Kia Sorento | Sorento Deluxe D | 799 |
Sorento Deluxe G | 919 | |
Sorento Premium D | 949 | |
Sorento Premium G | 1.069 tỷ |
So sánh Kia Seltos và Kia Sorento về thông số kỹ thuật động cơ và vận hành
Dưới đây là bảng so sánh hai dòng xe thuộc thương hiệu Kia lần lượt là Kia Seltos và Kia Sorento về thông số kỹ thuật động cơ và vận hành.
Thông số | Kia Seltos | Kia Sorento |
---|---|---|
Loại xe | Crossover | SUV |
Phân khúc | B-Segment | D-Segment |
Động cơ | – 1.6L Gamma MPI (123 hp) – 1.6L Gamma Turbo GDI (177 hp) – 1.4L Turbo GDI (138 hp) | – 2.5L MPI Atkinson (177 hp) – 2.2L CRDi VGT (202 hp) – 2.5L Turbo GDI (281 hp |
Hộp số | – Số tự động 6 cấp – Số tự động ly hợp kép 7 cấp | – Số tự động 6 cấp – Số tự động 8 cấp – Số tự động ly hợp kép 8 cấp |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD) | Cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Mô-men xoắn cực đại | – 151 Nm (1.6L MPI) – 265 Nm (1.6L Turbo) – 242 Nm (1.4L Turbo) | – 232 Nm (2.5L MPI) – 441 Nm (2.2L Diesel) – 421 Nm (2.5L Turbo) |
Dung tích bình xăng (lít) | 1.4 | 2.2 |
So sánh kích thước Kia Seltos và Kia Sorento
So sánh xe Kia Seltos và Kia Sorento về ngoại thất
Đặc điểm ngoại thất | Kia Seltos | Kia Sorento |
---|---|---|
Thiết kế đầu xe | Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng, đèn pha LED | Lưới tản nhiệt mũi hổ lớn hơn, đèn pha LED thanh mảnh |
Thiết kế thân xe | Đường dập gân dọc thân xe, gương chiếu hậu gập điện | Đường dập gân mạnh mẽ, gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan |
Thiết kế đuôi xe | Đèn hậu LED nằm ngang, cản sau thể thao | Đèn hậu LED dạng thanh ngang, cửa cốp chỉnh điện |
La-zăng | Vành hợp kim từ 16 – 18 inch | Vành hợp kim từ 17 – 20 inch |
Kích thước | Dài 4.315 mm, Rộng 1.800 mm, Cao 1.645 mm | Dài 4.810 mm, Rộng 1.900 mm, Cao 1.700 mm [1][2][3] |
So sánh xe ô tô Kia Seltos với Kia Sorento về nội thất
Đặc điểm nội thất | Kia Seltos | Kia Sorento |
---|---|---|
Ghế ngồi | – Ghế nỉ hoặc da – Ghế lái chỉnh điện 8 hướng – Hàng ghế sau gập 60:40 | – Ghế da cao cấp – Ghế lái chỉnh điện 14 hướng – Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 – Hàng ghế thứ 3 gập phẳng |
Vô lăng & Cụm đồng hồ | – Vô lăng bọc da tích hợp lẫy chuyển số – Đồng hồ hiển thị đa thông tin 4.2 inch | – Vô lăng bọc da tích hợp lẫy chuyển số – Đồng hồ hiển thị đa thông tin 12.3 inch |
Hệ thống giải trí | – Màn hình cảm ứng 8 inch – Dàn âm thanh 6 loa – Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | – Màn hình cảm ứng 10.25 inch – Dàn âm thanh vòm 12 loa Bose – Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Tiện nghi khác | – Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu – Cửa gió điều hòa hàng ghế sau – Sạc điện thoại không dây | – Điều hòa tự động 3 vùng khí hậu – Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 & 3 – Sạc điện thoại không dây – Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
So sánh Kia Sorento và Kia Seltos về trang bị an toàn
Tính năng an toàn | Kia Sorento | Kia Seltos |
---|---|---|
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động | Có (Forward Collision-Avoidance Assist) | Có (FCA – Car, FCA – Ped, FCA – Cyc, FCA – JT) |
Cảnh báo điểm mù | Có (Blind View Monitor, Blind-Spot Collision Warning) | Có (BCW, BCA) |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có (Rear Cross-Traffic Collision Warning, Rear Cross-Traffic Collision-Avoidance Assist) | Có (RCCW, RCCA) |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có (Lane Keeping Assist, Lane Following Assist) | Có (LDW, LKA, LFA) |
Cảnh báo mất tập trung | Có (Driver Attention Warning) | Có (DAW) |
Hỗ trợ đèn pha tự động | Không có thông tin | Có (HBA) |
Số lượng túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Đánh giá an toàn IIHS | Top Safety Pick 2022-2023 (với đèn pha cụ thể) | Top Safety Pick 2022-2023 (với đèn pha cụ thể) |
Trên đây là nội dung so sánh Kia Seltos và Kia Sorento về các tiêu chí: giá bán, kích thước, nội thất, ngoại thất và trang bị an toàn. Tiếp tục theo dõi kiabinhtrieu.vn để tham khảo thêm nhiều thông tin hay và thú vị về xe Kia Seltos nói riêng và xe ô tô thương hiệu Kia nói chung.